Định nghĩa của từ ordinary

ordinaryadjective

thường, thông thường

/ˈɔːdɪn(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ordinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinarius" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến một trật tự hoặc sự sắp xếp cố định". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ các từ "ordo", có nghĩa là "order" hoặc "cấp bậc", và hậu tố "-arius", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Trong tiếng Anh, từ "ordinary" ban đầu dùng để chỉ một thứ gì đó theo một trật tự hoặc phong tục cố định, chẳng hạn như một linh mục "ordinary", người phục vụ theo chức vụ thông thường hoặc thường lệ của mình. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những thứ bình thường, phổ biến hoặc không đáng chú ý, thay vì phi thường hoặc khác thường. Ngày nay, từ "ordinary" được dùng để mô tả một thứ gì đó bình thường, thường lệ hoặc điển hình, cũng như một thứ gì đó thiếu những phẩm chất đặc biệt hoặc đặc biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthường, thông thường, bình thường, tầm thường

exampleout of the ordinary: khác thường

examplein an ordinary way: theo cách thông thường

meaning(quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân

type danh từ

meaningđiều thông thường, điều bình thường

exampleout of the ordinary: khác thường

examplein an ordinary way: theo cách thông thường

meaningcơm bữa (ở quán ăn)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu

namespace

not unusual or different in any way

không có gì bất thường hoặc khác biệt theo bất kỳ cách nào

Ví dụ:
  • an ordinary sort of day

    một ngày bình thường

  • in the ordinary course of events

    trong diễn biến bình thường của các sự kiện

  • ordinary people like you and me

    những người bình thường như bạn và tôi

  • This was no ordinary meeting.

    Đây không phải là cuộc họp bình thường.

  • She was a perfectly ordinary little girl.

    Cô ấy là một cô bé hoàn toàn bình thường.

  • They are just ordinary working folk.

    Họ chỉ là những người dân lao động bình thường.

Ví dụ bổ sung:
  • I lead a very ordinary life.

    Tôi sống một cuộc sống rất bình thường.

  • It was, for most ordinary citizens, a time of prosperity.

    Đối với hầu hết người dân bình thường, đó là thời kỳ thịnh vượng.

  • She doubted that, in ordinary circumstances, the two would have got on well together.

    Cô nghi ngờ rằng, trong hoàn cảnh bình thường, cả hai sẽ có thể hòa hợp tốt với nhau.

  • The images can be printed on ordinary paper.

    Hình ảnh có thể được in trên giấy thông thường.

  • These plates are for ordinary, everyday use.

    Những tấm này được sử dụng thông thường, hàng ngày.

having no unusual or interesting features

không có tính năng bất thường hoặc thú vị

Ví dụ:
  • The meal was very ordinary.

    Bữa ăn rất bình thường.

  • The train was an ordinary commute for the busy businessman.

    Tàu hỏa là phương tiện đi lại thông thường của những doanh nhân bận rộn.

  • She woke up to an ordinary Monday morning, full of tasks and deadlines.

    Cô thức dậy vào một buổi sáng thứ Hai bình thường, bận rộn với nhiều công việc và thời hạn.

  • The restaurant served typical American cuisine, nothing too extraordinary or extraordinary.

    Nhà hàng phục vụ các món ăn điển hình của Mỹ, không có gì quá đặc biệt hay khác thường.

  • The weather was ordinary for this time of year, with a light rain and mild temperatures.

    Thời tiết bình thường vào thời điểm này trong năm, có mưa nhẹ và nhiệt độ dễ chịu.

Ví dụ bổ sung:
  • The wines produced were at best very ordinary.

    Loại rượu được sản xuất tốt nhất là rất bình thường.

  • He had an ordinary sort of face.

    Anh ta có một khuôn mặt bình thường.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in the ordinary way
(British English)used to say what normally happens in a particular situation
  • In the ordinary way, she's not a nervous person.
  • out of the ordinary
    unusual or different
  • I'm looking for something a little more out of the ordinary.
  • His behaviour was nothing out of the ordinary (= not unusual).