tính từ
giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
giản dị
/ˈhəʊmli//ˈhəʊmli/Từ "homely" ban đầu có nghĩa là "giống như nhà", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāmlic", kết hợp giữa "hām" (nhà) và "-lic" (giống như). Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi. Đến thế kỷ 16, "homely" bắt đầu mô tả một cái gì đó giản dị và đơn giản, như một ngôi nhà khiêm tốn. Điều này cuối cùng đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó, thường ngụ ý sự thiếu thanh lịch hoặc tinh tế, mặc dù nó cũng có thể được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó là thoải mái và chào đón.
tính từ
giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
making you feel comfortable, as if you were in your own home
khiến bạn cảm thấy thoải mái, như thể bạn đang ở trong chính ngôi nhà của mình
Khách sạn có một cảm giác giản dị đáng yêu với nó.
Nhà hàng khá giản dị, chỉ có khoảng chục bàn.
simple and good
đơn giản và tốt
nấu ăn giản dị