Định nghĩa của từ unexceptional

unexceptionaladjective

không có ngoại lệ

/ˌʌnɪkˈsepʃənl//ˌʌnɪkˈsepʃənl/

"Unexceptional" là sự kết hợp của tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và tính từ "exceptional". Bản thân "Exceptional" bắt nguồn từ tiếng Latin "exceptio", có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "tạo ra ngoại lệ". Do đó, "unexceptional" theo nghĩa đen có nghĩa là "không tạo ra ngoại lệ" hoặc "không nổi bật". Nó biểu thị một cái gì đó bình thường, điển hình hoặc không đáng chú ý, thiếu bất kỳ phẩm chất hoặc đặc điểm đặc biệt nào.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường

namespace
Ví dụ:
  • The office supplies were unexceptional, with nothing particularly noteworthy or impressive about them.

    Các đồ dùng văn phòng không có gì đặc biệt, không có gì đáng chú ý hay ấn tượng.

  • The lunch options offered in the cafeteria were all unexceptional - salads, sandwiches, and soups that didn't stand out in any way.

    Các món ăn trưa được phục vụ trong căng tin đều không có gì đặc biệt - salad, bánh sandwich và súp không có gì nổi bật.

  • The student's essay was unexceptional, lacking the creativity and depth of analysis that was expected.

    Bài luận của học sinh này không có gì đặc biệt, thiếu tính sáng tạo và chiều sâu phân tích như mong đợi.

  • The restaurant's service was unexceptional, with nothing special or exceptional about it.

    Dịch vụ của nhà hàng không có gì đặc biệt hay nổi bật.

  • The band's performance was unexceptional, with no standout songs or moments that made it memorable.

    Màn trình diễn của ban nhạc không có gì nổi bật, không có bài hát hay khoảnh khắc nào nổi bật đáng nhớ.

  • The shopping center's stores were all unexceptional, offering standard merchandise without any unique or interesting products.

    Các cửa hàng trong trung tâm mua sắm đều không có gì đặc biệt, chỉ bán những mặt hàng thông thường mà không có sản phẩm nào độc đáo hay thú vị.

  • The museum's collection was unexceptional, consisting mostly of familiar and common works of art.

    Bộ sưu tập của bảo tàng không có gì đặc biệt, chủ yếu bao gồm các tác phẩm nghệ thuật quen thuộc và thông dụng.

  • The movie's plot was unexceptional, following a predictable and unsurprising course.

    Cốt truyện của bộ phim không có gì đặc biệt, đi theo một hướng dễ đoán và không có gì bất ngờ.

  • The candidate's speech was unexceptional, lacking distinctiveness or an inspiring message.

    Bài phát biểu của ứng cử viên không có gì nổi bật, thiếu sự khác biệt hoặc không truyền tải được thông điệp truyền cảm hứng.

  • The hotel's amenities were all unexceptional, with nothing particularly notable or outstanding about them.

    Mọi tiện nghi của khách sạn đều không có gì đặc biệt, không có gì đáng chú ý hay nổi bật.