Định nghĩa của từ unremarkable

unremarkableadjective

không đáng kể

/ˌʌnrɪˈmɑːkəbl//ˌʌnrɪˈmɑːrkəbl/

"Unremarkable" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "remarkable". "Remarkable" bắt nguồn từ động từ "remark", có nghĩa là "nói điều gì đó về điều gì đó", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remarquer", có nghĩa là "đánh dấu lại" hoặc "để ý". Do đó, "unremarkable" về cơ bản có nghĩa là "không đáng để ý" hoặc "bình thường". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc quan sát và nhận thức cá nhân trong văn hóa Anh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông nổi bật, tầm thường

namespace
Ví dụ:
  • The house on the corner was quite unremarkable, blending in perfectly with the neighboring properties.

    Ngôi nhà ở góc phố không có gì nổi bật, hòa hợp hoàn hảo với những ngôi nhà lân cận.

  • The meal at the local restaurant was unremarkable, with bland flavors and mediocre presentation.

    Bữa ăn tại nhà hàng địa phương không có gì đặc biệt, hương vị nhạt nhẽo và trình bày tầm thường.

  • Sarah's phone fell off the table and landed unremarkably on the carpet, without making a noise.

    Chiếc điện thoại của Sarah rơi khỏi bàn và rơi xuống thảm một cách nhẹ nhàng, không hề gây ra tiếng động.

  • Marcus's performance at the race was unremarkable, as he finished in the middle of the pack without any outstanding moments.

    Thành tích của Marcus tại cuộc đua không có gì nổi bật khi anh về đích ở giữa đoàn đua mà không có khoảnh khắc nào nổi bật.

  • The weather for the week was uneventful and unremarkable, with nothing more than a light drizzle every other day.

    Thời tiết trong tuần không có gì đáng chú ý và không có gì đặc biệt, chỉ có mưa phùn nhẹ cách ngày.

  • Jack's report for the project was fairly unremarkable, with no original ideas or insights presented.

    Báo cáo của Jack về dự án này khá nhàm chán, không đưa ra được ý tưởng hay hiểu biết sâu sắc nào.

  • The painting hanging in the museum was unremarkable compared to the other works on display, lacking the bold strokes and vivid colors.

    Bức tranh treo trong bảo tàng không có gì nổi bật so với các tác phẩm khác được trưng bày, thiếu những nét vẽ đậm và màu sắc sống động.

  • Michael's signature dish at his new restaurant was unremarkable, as it offered nothing unique or noteworthy.

    Món ăn đặc trưng của Michael tại nhà hàng mới của anh không có gì nổi bật vì nó không có gì độc đáo hay đáng chú ý.

  • Amanda's presentation at the conference was unremarkable, with little enthusiasm and few memorable points.

    Bài thuyết trình của Amanda tại hội nghị không có gì nổi bật, thiếu sự nhiệt tình và ít điểm đáng nhớ.

  • The traffic on the highway was unremarkable, with no accidents or congestion to cause delays.

    Tình hình giao thông trên đường cao tốc không có gì đáng chú ý, không có tai nạn hay tắc nghẽn gây chậm trễ.