Định nghĩa của từ nondescript

nondescriptadjective

không cần thiết

/ˈnɒndɪskrɪpt//ˈnɑːndɪskrɪpt/

Nguồn gốc của từ "nondescript" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong ngôn ngữ mô tả mà các nhà văn sử dụng để tạo ra hình ảnh sống động và đặc điểm nhân vật trong tác phẩm của họ. Vào thời điểm đó, các nhà văn thường sử dụng tính từ và cụm từ mô tả để vẽ nên bức tranh trong tâm trí người đọc. Tuy nhiên, có những lúc một người hoặc một vật thể không phù hợp với bất kỳ danh mục hoặc mô tả cụ thể nào. Đối với những trường hợp này, các nhà văn đã đặt ra thuật ngữ "nondescript" để mô tả một thứ gì đó không thể dễ dàng phân loại hoặc xác định được. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiền tố "non-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", kết hợp với gốc tiếng Latin "descriptus" có nghĩa là "described" hoặc "viết về". Khi ghép lại, từ "nondescript" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được mô tả" hoặc "không có mô tả". Về bản chất, "nondescript" ban đầu được dùng như một biện pháp văn học để mô tả những thứ tầm thường hoặc đơn giản, chẳng hạn như đồ vật hoặc con người thông thường không có đặc điểm riêng biệt. Mặc dù thuật ngữ này vẫn mang hàm ý này cho đến ngày nay, nhưng đôi khi nó cũng được sử dụng một cách thông tục hơn để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó thiếu cá tính hoặc sức hấp dẫn. Tóm lại, từ "nondescript" xuất hiện như một công cụ văn học để giải quyết nhu cầu ngôn ngữ mô tả những thứ không dễ phân loại và nguồn gốc của nó bắt nguồn từ ngôn ngữ mô tả vào cuối thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt

type danh từ

meaningkhông có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại

namespace
Ví dụ:
  • The man's appearance was entirely nondescript; he wore plain clothes, had average height and build, and had an unremarkable face.

    Ngoại hình của người đàn ông này hoàn toàn không có gì đặc biệt; anh ta mặc quần áo giản dị, có chiều cao và vóc dáng trung bình, và khuôn mặt không có gì nổi bật.

  • The hotel lobby was decorated in a bland, nondescript style that didn't seem to reflect the city's unique culture.

    Sảnh khách sạn được trang trí theo phong cách nhạt nhẽo, không có gì nổi bật, dường như không phản ánh được nền văn hóa độc đáo của thành phố.

  • The cityscape at night was a sea of nondescript lights, blurring together as one.

    Cảnh quan thành phố về đêm như một biển ánh sáng không rõ nét, hòa quyện vào nhau như một.

  • The author's writing style was exceptionally nondescript, lacking any flair or creativity.

    Phong cách viết của tác giả thực sự không có gì nổi bật, thiếu sự sáng tạo hay phong cách riêng.

  • The restaurant's food was so bland and nondescript that it left a disappointing impression on the diners.

    Đồ ăn của nhà hàng quá nhạt nhẽo và không có gì đặc sắc, khiến thực khách có ấn tượng không mấy tốt đẹp.

  • The office building was an unremarkable, nondescript structure, lacking any standout architectural features.

    Tòa nhà văn phòng là một công trình kiến ​​trúc tầm thường, không có gì nổi bật, không có bất kỳ đặc điểm kiến ​​trúc nổi bật nào.

  • The artist's gallery was filled with nondescript paintings, lacking any real emotion or depth.

    Phòng trưng bày của nghệ sĩ chứa đầy những bức tranh không có gì nổi bật, thiếu cảm xúc thực sự hay chiều sâu.

  • The detective had a nondescript appearance, which only served to make him blend in more with the rest of the crowd.

    Thám tử có vẻ ngoài không có gì nổi bật, điều này càng khiến anh ta hòa nhập hơn với đám đông.

  • The employee's performance was indistinguishable and nondescript, failing to stand out in any significant way.

    Hiệu suất làm việc của nhân viên này không thể phân biệt được và không có gì nổi bật, không có điểm gì đáng kể.

  • The product was so generic and nondescript that it barely justified its high price tag.

    Sản phẩm này quá chung chung và không có gì nổi bật đến mức khó có thể biện minh cho mức giá cao của nó.