Định nghĩa của từ ungainly

ungainlyadjective

vô duyên

/ʌnˈɡeɪnli//ʌnˈɡeɪnli/

Từ "ungainly" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh trung đại, "unchast" và "ly", có nghĩa riêng biệt vào thời điểm đó. "Unchast" là một từ cổ có nghĩa là "vụng về", từ này lại có liên quan đến từ "chaste" hoặc "thuần khiết", vì người ta tin rằng sự trong trắng thực sự là dấu hiệu của sự duyên dáng và thanh nhã. Do đó, từ ngược lại là sự vụng về. Phần thứ hai của từ, "ly", có nghĩa là "like" hoặc "giống như", và nó cho phép nghĩa gốc của "unchast" được sửa đổi thành một tính từ mô tả. Do đó, "ungainly" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Anh trung đại và được định nghĩa là "thiếu duyên dáng hoặc thanh lịch; vụng về; vụng về". Do đó, ý nghĩa ban đầu của nó rộng hơn nhiều, bao gồm cả sự vụng về về mặt thể chất và đạo đức, trong khi hình thức hiện tại của nó đã mất đi một số mối liên hệ với sự trong trắng và duyên dáng.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningvụng về, long ngóng

meaningvô duyên

namespace
Ví dụ:
  • The plane made an ungainly landing as its wheels struggled to touch the ground due to the buffeting winds.

    Chiếc máy bay đã hạ cánh một cách khó khăn khi bánh xe của nó khó chạm đất do gió mạnh.

  • The baby elephant wobbled awkwardly as it took its first steps, its ungainly movements making it look more comical than majestic.

    Chú voi con loạng choạng bước đi những bước đầu tiên, những chuyển động vụng về của nó khiến chú trông buồn cười hơn là uy nghiêm.

  • The boxer's jabs were ungainly as he lost his balance and stumbled backwards, allowing his opponent to throw a decisive blow.

    Những cú đấm của võ sĩ rất vụng về khi anh mất thăng bằng và loạng choạng lùi về phía sau, tạo điều kiện cho đối thủ tung ra đòn quyết định.

  • The ungainly tree branch sagged under the weight of the snow and ice, threatening to snap at any moment.

    Cành cây xấu xí oằn xuống dưới sức nặng của tuyết và băng, có nguy cơ gãy bất cứ lúc nào.

  • The cyclist's attempt at a jump over the ramp ended in an ungainly fall as his wheels caught on the ramp's edge.

    Nỗ lực nhảy qua dốc của người đi xe đạp đã kết thúc bằng một cú ngã đau đớn khi bánh xe của anh ta mắc vào mép dốc.

  • The band's lead singer couldn't hit the high notes and her ungainly attempts at reaching them only added to the comedy of the performance.

    Ca sĩ chính của ban nhạc không thể hát được những nốt cao và những nỗ lực vụng về của cô để đạt đến những nốt cao đó chỉ làm tăng thêm sự hài hước cho buổi biểu diễn.

  • The driver reversed the car in an ungainly motion, struggling to fit into the tight space between the parked cars.

    Người lái xe lùi xe một cách vụng về, cố gắng chen vào khoảng trống chật hẹp giữa những chiếc xe đang đỗ.

  • The baby kangaroo's ungainly hopping made it look more like a clumsy creature than an adorable little joey.

    Dáng nhảy vụng về của chú kangaroo con khiến nó trông giống một sinh vật vụng về hơn là một chú chuột túi đáng yêu.

  • The tightrope walker's ungainly wobbles and stumbling steps made the audience hold their breath as they worried he might fall.

    Những bước đi loạng choạng và vụng về của người đi trên dây khiến khán giả phải nín thở vì lo lắng anh có thể ngã.

  • The hotel elevator had an ungainly jerk that made the occupants' teeth chatter as it came to a stop at an unexpected floor.

    Thang máy của khách sạn đột nhiên giật mạnh khiến răng của những người bên trong va vào nhau khi nó dừng lại ở một tầng không mong đợi.