Định nghĩa của từ unimpressive

unimpressiveadjective

không ấn tượng

/ˌʌnɪmˈpresɪv//ˌʌnɪmˈpresɪv/

Từ "unimpressive" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "impress" ban đầu có nghĩa là "tạo ấn tượng" hoặc "để lại dấu ấn". Một cái gì đó "impressive" được coi là có tác động mạnh hoặc tạo ấn tượng đáng chú ý. Ngược lại, một cái gì đó "unimpressive" không tạo được ấn tượng mạnh hoặc bị coi là thiếu ý nghĩa. Từ "unimpressive" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1620 và ban đầu được dùng để mô tả những thứ không đáp ứng được kỳ vọng hoặc được coi là không đáng chú ý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ những thứ thiếu ý nghĩa mà còn cả những người bị coi là buồn tẻ hoặc không đáng chú ý. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "unimpressive" vẫn là một cách hữu ích để mô tả những thứ không để lại ấn tượng lâu dài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động

namespace
Ví dụ:
  • The student's test scores were unimpressive, as they barely passed the exam.

    Điểm thi của học sinh này không mấy ấn tượng vì họ hầu như không vượt qua được kỳ thi.

  • The performance by the band at the concert was unimpressive, as they seemed to be out of tune.

    Màn trình diễn của ban nhạc tại buổi hòa nhạc không mấy ấn tượng vì họ có vẻ như chơi không đúng nhịp.

  • The restaurant's service was unimpressive, as the waiter barely acknowledged our presence.

    Dịch vụ của nhà hàng không ấn tượng, người phục vụ hầu như không để ý đến sự có mặt của chúng tôi.

  • The candidate's interview was unimpressive, as they seemed unprepared and nervous.

    Buổi phỏng vấn của ứng viên không mấy ấn tượng vì họ có vẻ chưa chuẩn bị và lo lắng.

  • The new product released by the company was unimpressive, as it failed to live up to expectations.

    Sản phẩm mới mà công ty tung ra không mấy ấn tượng vì không đáp ứng được kỳ vọng.

  • The student's essay was unimpressive, as it lacked focus and depth.

    Bài luận của học sinh này không gây ấn tượng vì thiếu trọng tâm và chiều sâu.

  • The sales pitch by the company representative was unimpressive, as it was too salesy and lacked substance.

    Bài chào hàng của đại diện công ty không gây ấn tượng vì quá mang tính bán hàng và thiếu thực chất.

  • The presentation by the vendor was unimpressive, as they seemed uninterested and lacked enthusiasm.

    Bài thuyết trình của người bán hàng không gây ấn tượng vì họ có vẻ không quan tâm và thiếu nhiệt tình.

  • The service by the airline was unimpressive, as the flight was delayed and they provided little comfort.

    Dịch vụ của hãng hàng không không ấn tượng vì chuyến bay bị hoãn và họ không cung cấp nhiều sự thoải mái.

  • The resort's amenities were unimpressive, as they seemed outdated and lacked modern features.

    Tiện nghi của khu nghỉ dưỡng không gây ấn tượng vì chúng có vẻ lỗi thời và thiếu các tính năng hiện đại.