Định nghĩa của từ boring

boringadjective

buồn chán

/ˈbɔːrɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Boring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "borer", có nghĩa là "khoan" hoặc "xuyên thủng". Từ này sau đó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó "nhàm chán và không thú vị", như thể nó là "drilling" trong tâm trí bạn. Theo thời gian, "borer" đã phát triển thành "boring" trong tiếng Anh, nắm bắt được cảm giác về mặt tinh thần "pierced" bởi sự tẻ nhạt. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một phần chính của ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khoan, sự đào

meaninglỗ khoan

meaning(số nhiều) phoi khoan

namespace
Ví dụ:
  • Jacob found his history class to be incredibly boring as the teacher droned on about dates and names he couldn't remember.

    Jacob thấy giờ học lịch sử của mình vô cùng nhàm chán vì giáo viên cứ nói về những ngày tháng và tên mà cậu không thể nhớ nổi.

  • After watching three hours of back-to-back reruns of Law & Order, Sarah complained that her TV watching had become so boring.

    Sau khi xem ba giờ liên tục loạt phim Luật và Trật tự, Sarah phàn nàn rằng việc xem TV của cô trở nên quá nhàm chán.

  • Emma's job as a data entry clerk was mind-numbingly boring, and she yearned for more exciting opportunities.

    Công việc nhân viên nhập dữ liệu của Emma cực kỳ nhàm chán và cô khao khát có được những cơ hội thú vị hơn.

  • The lecture on tax law was so dull that Mark felt his eyelids drooping as the speaker's voice droned on and on.

    Bài giảng về luật thuế buồn tẻ đến nỗi Mark cảm thấy mí mắt mình sụp xuống khi giọng nói của diễn giả cứ đều đều.

  • The students in the lecture hall suddenly dozed off as the professor's droning voice dominated the monotone air.

    Các sinh viên trong giảng đường đột nhiên ngủ gật khi giọng nói đều đều của giáo sư át đi bầu không khí đơn điệu.

  • Each day in the breakroom, the same conversation played out between John and James, making lunchtime an excruciatingly boring experience.

    Mỗi ngày trong phòng giải lao, cuộc trò chuyện tương tự lại diễn ra giữa John và James, khiến giờ ăn trưa trở thành một trải nghiệm vô cùng nhàm chán.

  • Sarah's visit to the museum was too boring even for an audio tour to make it through as her mind wandered to the more captivating exhibits she had seen before.

    Chuyến thăm bảo tàng của Sarah quá nhàm chán ngay cả khi có hướng dẫn bằng âm thanh vì tâm trí cô đang lang thang tới những hiện vật hấp dẫn hơn mà cô đã từng thấy trước đây.

  • Mark couldn't believe how thoroughly chaotic his day was - an unending string of thoroughly chaotic, entirely mundane experiences, from the droning of the boardroom meeting to the beige walls in his office.

    Mark không thể tin được ngày của mình lại hỗn loạn đến thế - một chuỗi dài vô tận những trải nghiệm hỗn loạn, hoàn toàn tầm thường, từ tiếng ồn ào của cuộc họp hội đồng quản trị cho đến những bức tường màu be trong văn phòng.

  • The hallway seemed unusually quiet in the middle of the night, with no footsteps or chatter to break its oppressive, boring silence.

    Hành lang có vẻ yên tĩnh lạ thường vào giữa đêm, không có tiếng bước chân hay tiếng trò chuyện phá vỡ sự im lặng ngột ngạt, buồn tẻ của nó.

  • Emma's day had been so routine - work, eat, sleep, repeat - that she began to long for anything, however small or mundane, that might bring a spark of life back into her mundane existence.

    Một ngày của Emma diễn ra rất bình thường - làm việc, ăn, ngủ, lặp lại - đến nỗi cô bắt đầu mong muốn bất cứ điều gì, dù nhỏ bé hay tầm thường, có thể mang lại tia sáng cho cuộc sống tầm thường của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches