tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
kinh ngạc
/əˈstɒnɪʃɪŋ//əˈstɑːnɪʃɪŋ/Từ "astonishing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estonner", có nghĩa là "làm choáng váng, kinh ngạc". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ex-tonare", có nghĩa là "làm sấm sét". Hình ảnh gốc kết nối cảm giác kinh ngạc với tiếng sấm rền mạnh mẽ, cho thấy cảm giác này vừa đột ngột vừa choáng ngợp. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả bất cứ điều gì gây ra sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên, phản ánh mối liên hệ lâu dài giữa sự ngạc nhiên và sức mạnh của thiên nhiên.
tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
Đám đông vô cùng kinh ngạc khi những người biểu diễn nhào lộn thực hiện một pha nguy hiểm táo bạo mà không cần lưới an toàn.
Người nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc phức tạp một cách hoàn hảo, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Cô ấy leo lên núi một cách dễ dàng, khiến những người đi bộ đường dài khác kinh ngạc vì tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình.
Tài năng hội họa của cô gái trẻ đã làm kinh ngạc ban giám khảo cuộc thi nghệ thuật và cô đã giành giải nhất.
Phát hiện của nhà khoa học đã làm kinh ngạc cộng đồng học thuật và được ca ngợi là một bước đột phá đáng kinh ngạc.
Sự sáng tạo ẩm thực phức tạp của đầu bếp khiến thực khách vô cùng kinh ngạc, không nói nên lời và phải nài nỉ xin công thức.
Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này đã khiến cả thế giới thể thao kinh ngạc khi cô đã phá vỡ kỷ lục trước đó với cách biệt lớn.
Kỹ năng và năng lực phẫu thuật của bác sĩ phẫu thuật đã làm kinh ngạc cộng đồng y khoa, và bà đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho công việc của mình.
Chuyến thám hiểm táo bạo của nhà thám hiểm đến nơi sâu nhất của đại dương đã làm kinh ngạc cộng đồng khoa học khi bà phát hiện ra những loài mới và những điều kỳ diệu chưa từng thấy.
Những màn ảo thuật của nhà ảo thuật khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi ông khiến các vật thể biến mất rồi xuất hiện trở lại ngay trước mắt họ.
All matches