Định nghĩa của từ unpremeditated

unpremeditatedadjective

không được công bố

/ˌʌnpriːˈmedɪteɪtɪd//ˌʌnpriːˈmedɪteɪtɪd/

"Unpremeditated" là một từ ghép, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "premeditated". "Premeditated" bắt nguồn từ tiếng Latin "praemeditatus", được hình thành từ "prae" (trước) và "meditatus" (đã cân nhắc, nghĩ đến). Do đó, "unpremeditated" theo nghĩa đen có nghĩa là "không nghĩ đến trước" hoặc "không lên kế hoạch trước". Từ này nhấn mạnh đến việc thiếu ý định hoặc cân nhắc trước đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông định trước, không suy tính trước, không chủ tâm

examplean unpremeditated offense: một điều xúc phạm không chủ tâm

meaningkhông chuẩn bị, không sửa đoạn trước

examplean unpremeditated speech: một bài diễn văn không chuẩn bị trước

namespace
Ví dụ:
  • Jane's response to the unexpected question was completely unpremeditated as she blurted out the first thing that came to her mind.

    Câu trả lời của Jane cho câu hỏi bất ngờ này hoàn toàn không có sự chuẩn bị trước khi cô thốt ra điều đầu tiên xuất hiện trong đầu.

  • The comedian's stand-up routine was filled with unpremeditated jokes that caught the audience off-guard and left them in stitches.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này chứa đầy những câu chuyện cười bất ngờ khiến khán giả bất ngờ và cười nghiêng ngả.

  • The athlete's winning move in the final round of the competition was an unpremeditated choice that shocked the judges.

    Động thái chiến thắng của vận động viên trong vòng chung kết của cuộc thi là một lựa chọn không có chủ đích khiến ban giám khảo bị sốc.

  • The proficient speaker's remarks during the conference were unpremeditated and delivered with such passion that it left the audience inspired.

    Những phát biểu của diễn giả tài năng trong hội nghị không hề có sự chuẩn bị trước và được truyền tải với niềm đam mê đến mức khiến khán giả vô cùng hứng khởi.

  • The witness's testimony provided a picture of the crime scene that was entirely unpremeditated, offering new insights into the incident.

    Lời khai của nhân chứng đã cung cấp một bức tranh toàn cảnh về hiện trường vụ án hoàn toàn không có chủ đích, đồng thời mở ra góc nhìn mới về vụ việc.

  • The musician's improvisation during the concert was unpremeditated, showcasing her exceptional musical talent.

    Sự ngẫu hứng của nhạc sĩ trong buổi hòa nhạc là không có chủ đích, thể hiện tài năng âm nhạc đặc biệt của cô.

  • The politician's response during the debate was entirely unpremeditated, revealing her unflinching character and sound judgment.

    Phản ứng của chính trị gia trong cuộc tranh luận hoàn toàn không có sự chuẩn bị trước, thể hiện tính cách kiên định và phán đoán sáng suốt của bà.

  • The group's approach to solving the problem was entirely unpremeditated, surpassing everyone's prior expectations.

    Cách tiếp cận của nhóm để giải quyết vấn đề hoàn toàn không có chủ đích, vượt qua mọi mong đợi trước đó của mọi người.

  • The artist's painting was unpremeditated and completely unique, highlighting an uncanny insight into his creative thought process.

    Bức tranh của nghệ sĩ không hề có chủ đích và hoàn toàn độc đáo, làm nổi bật cái nhìn sâu sắc kỳ lạ vào quá trình suy nghĩ sáng tạo của ông.

  • The doctor's decision to try an untested treatment for a patient was entirely unpremeditated, leading to a groundbreaking medical discovery that saved countless lives.

    Quyết định thử một phương pháp điều trị chưa được kiểm chứng cho bệnh nhân của bác sĩ hoàn toàn không có chủ ý, dẫn đến một khám phá y khoa mang tính đột phá cứu sống vô số người.