Định nghĩa của từ emergent

emergentadjective

mới nổi

/ɪˈmɜːdʒənt//ɪˈmɜːrdʒənt/

Từ "emergent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "emergere" có nghĩa là "vươn ra khỏi" hoặc "nổi lên từ". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "e-" (ra hoặc từ) và "mergere" (nhúng hoặc nhúng). Động từ tiếng Latin có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "mer-" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "di chuyển". Từ "emergent" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "vươn ra khỏi" hoặc "nổi lên từ" một tình huống hoặc trạng thái cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm ý tưởng về một cái gì đó mới mẻ và bất ngờ phát sinh từ một hệ thống hoặc quá trình phức tạp. Vào thế kỷ 20, khái niệm nổi lên đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học và sinh thái học, nơi nó được sử dụng để mô tả các hệ thống phức tạp thể hiện hành vi hoặc đặc tính không thể dự đoán được từ các đặc tính của các thành phần riêng lẻ của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnổi lên, lồi ra, hiện ra

meaningnổi bật lên, rõ nét

meaning(vật lý) ló

namespace
Ví dụ:
  • The behavior of ants in a colony is emergent, as it arises from the interactions of individual ants rather than being directed by a central authority.

    Hành vi của loài kiến ​​trong một đàn là hành vi tự phát, xuất phát từ sự tương tác giữa các cá thể kiến ​​chứ không phải được chỉ đạo bởi một cơ quan trung ương.

  • The complexity of a flock of birds in flight is an emergent property, as it arises from thesimple rules that each bird follows.

    Sự phức tạp của một đàn chim đang bay là một đặc tính mới nổi, vì nó phát sinh từ những quy tắc đơn giản mà mỗi loài chim tuân theo.

  • The patterns that emerge in the sand as waves crash against the shore are an example of emergence, as they result from the interplay of water, wind, and sand.

    Các hoa văn xuất hiện trên cát khi sóng đập vào bờ là một ví dụ về sự nổi lên, vì chúng là kết quả của sự tương tác giữa nước, gió và cát.

  • The order that emerges in a city's transportation system is the result of the collective behavior of its drivers, commuters, and public transportation networks.

    Trật tự xuất hiện trong hệ thống giao thông của một thành phố là kết quả của hành vi tập thể của người lái xe, người đi làm và mạng lưới giao thông công cộng.

  • The ability of a group of cells to differentiate into different tissue types is an example of emergent development, as it arises from the complex interactions among the cells.

    Khả năng của một nhóm tế bào phân hóa thành các loại mô khác nhau là một ví dụ về sự phát triển mới nổi, vì nó phát sinh từ sự tương tác phức tạp giữa các tế bào.

  • The phenomenon of superconductivity is an emergent property, as it arises from the interactions between electrons in a solid material.

    Hiện tượng siêu dẫn là một tính chất mới nổi vì nó phát sinh từ sự tương tác giữa các electron trong vật liệu rắn.

  • The self-organization of a chemical reaction into a complex pattern is an emergent process, as it arises from the interactions between individual molecules.

    Quá trình tự tổ chức của phản ứng hóa học thành một mô hình phức tạp là một quá trình mới nổi vì nó phát sinh từ sự tương tác giữa các phân tử riêng lẻ.

  • The intelligence of a social insect colony is emergent, as it arises from the collective problem-solving abilities of individual ants and bees.

    Trí thông minh của một đàn côn trùng xã hội xuất hiện khi nó nảy sinh từ khả năng giải quyết vấn đề tập thể của từng cá thể kiến ​​và ong.

  • The collective behavior of a school of fish is emergent, as it arises from the interactions among individual fish and their environment.

    Hành vi tập thể của một đàn cá xuất hiện khi nó nảy sinh từ sự tương tác giữa từng cá thể và môi trường của chúng.

  • The functionality of a neural network is emergent, as it arises from the collective interactions of its constituent neurons.

    Chức năng của mạng lưới nơ-ron xuất hiện khi nó phát sinh từ sự tương tác tập thể của các nơ-ron thành phần.