Định nghĩa của từ unscripted

unscriptedadjective

không có kịch bản

/ʌnˈskrɪptɪd//ʌnˈskrɪptɪd/

Từ "unscripted" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "not" và "scriptus" có nghĩa là "written". Trong bối cảnh sân khấu, "unscripted" có nghĩa là không được viết hoặc lên kế hoạch trước. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các buổi biểu diễn ngẫu hứng hoặc diễn xuất mà không có kịch bản viết sẵn. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "unscripted" mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh truyền hình thực tế, phim ảnh và làm phim tài liệu. Nó đề cập đến các cảnh quay hoặc cảnh không được lên kế hoạch hoặc viết kịch bản, mà được ghi lại một cách tự phát hoặc ứng biến. Ngày nay, "unscripted" thường được dùng để mô tả những hiện tượng không được lên kế hoạch, tự phát hoặc không được lên kế hoạch trước, chẳng hạn như "unscripted moments" hoặc "unscripted comedy".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh )

namespace
Ví dụ:
  • The reality TV show's host encourages the contestants to be unscripted and authentic in their actions and words.

    Người dẫn chương trình truyền hình thực tế này khuyến khích các thí sinh hành động và nói năng một cách tự nhiên và chân thực.

  • The interviews conducted by the journalist were unscripted, allowing the subjects to share their honest opinions and feelings.

    Các cuộc phỏng vấn do nhà báo thực hiện không có kịch bản trước, cho phép người được phỏng vấn chia sẻ quan điểm và cảm xúc chân thực của mình.

  • The comedian's stand-up routine was completely unscripted, leaving the audience laughing hysterically as he riffed off the crowd's reactions.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này hoàn toàn không có trong kịch bản, khiến khán giả cười ồ lên khi anh bắt chước phản ứng của đám đông.

  • The student surprised his teachers by delivering an unscripted speech at the school assembly, revealing his deep passion for social justice and reform.

    Cậu học sinh này đã khiến giáo viên ngạc nhiên khi có bài phát biểu ngẫu hứng tại buổi họp toàn trường, thể hiện niềm đam mê sâu sắc của mình đối với công lý xã hội và cải cách.

  • The couple's heartwarming proposal was unscripted, as the man got down on one knee in the middle of a crowded restaurant and declared his love for his girlfriend.

    Lời cầu hôn ấm áp của cặp đôi này không hề có trong kịch bản, khi người đàn ông quỳ xuống giữa một nhà hàng đông đúc và tuyên bố tình yêu của mình dành cho bạn gái.

  • The documentary about the natural disaster followed the survivors in real-time, capturing the unscripted chaos and heart-wrenching resilience of human spirit.

    Bộ phim tài liệu về thảm họa thiên nhiên đã theo chân những người sống sót theo thời gian thực, ghi lại cảnh hỗn loạn không có kịch bản và sức phục hồi đau đớn của tinh thần con người.

  • The musician's impromptu performance at the open mic night left the audience spellbound by his unscripted lyrics and soulful music.

    Màn trình diễn ngẫu hứng của nhạc sĩ tại đêm nhạc mở đã khiến khán giả say mê bởi lời bài hát không có kịch bản và giai điệu đầy cảm xúc.

  • The busy CEO's disorganized presentation caught everyone off guard, but his unscripted humility and honesty won over the audience's respect.

    Bài thuyết trình lộn xộn của vị CEO bận rộn khiến mọi người bất ngờ, nhưng sự khiêm tốn và trung thực không theo kịch bản của ông đã chiếm được sự tôn trọng của khán giả.

  • The interviewer was taken aback when the guest opened up with an unscripted confession, revealing a profound personal experience that touched everyone present.

    Người phỏng vấn đã rất ngạc nhiên khi vị khách mở đầu bằng một lời thú nhận ngẫu nhiên, tiết lộ một trải nghiệm cá nhân sâu sắc khiến tất cả mọi người có mặt đều xúc động.

  • The artist's unscripted exploration of his inner self resulted in a groundbreaking work of art, breaking new territories in the realm of contemporary expression.

    Sự khám phá không theo kịch bản của nghệ sĩ về bản thân mình đã tạo nên một tác phẩm nghệ thuật mang tính đột phá, mở ra những lĩnh vực mới trong lĩnh vực biểu đạt đương đại.