Định nghĩa của từ instantaneous

instantaneousadjective

tức thời

/ˌɪnstənˈteɪniəs//ˌɪnstənˈteɪniəs/

Từ "instantaneous" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 16 "in.instantem", có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "ngay lập tức". Từ tiếng Latin "instantem" bắt nguồn từ "instantis", có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "ngay lập tức". Từ "instantaneous" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16 để mô tả một điều gì đó xảy ra rất nhanh hoặc đột ngột. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng đồng thời hoặc trùng với một điều gì đó khác, chẳng hạn như một khoảnh khắc trong thời gian. Ngày nay, từ "instantaneous" được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì xảy ra nhanh chóng, đột ngột hoặc cùng lúc với một điều gì đó khác, bao gồm các sự kiện, phản ứng và quá trình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay

examplean instantaneous response: câu trả lời ngay lập tức

meaningcó ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó

meaning(vật lý) tức thời

typeDefault

meaningtức thời

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's time in the 0-meter sprint was instantaneous when he crossed the finish line at exactly 10 seconds.

    Thời gian chạy nước rút 0 mét của vận động viên là tức thời khi anh ta về đích đúng 10 giây.

  • The coffee maker produced an instantaneous aroma as soon as the freshly brewed coffee was ready.

    Máy pha cà phê tạo ra hương thơm tức thời ngay khi cà phê mới pha xong.

  • The actor's facial expression changed instantly when he heard the news.

    Biểu cảm khuôn mặt của nam diễn viên thay đổi ngay lập tức khi nghe tin này.

  • The student's grade was recorded as instantaneous when he submitted the final project.

    Điểm của sinh viên được ghi nhận ngay lập tức khi sinh viên nộp bài tập cuối kỳ.

  • The computer's processor processed the task instantaneously, making the program run smoothly.

    Bộ xử lý của máy tính xử lý tác vụ ngay lập tức, giúp chương trình chạy trơn tru.

  • The light bulb provided an instantaneous glow as soon as it was turned on.

    Bóng đèn phát sáng ngay lập tức khi được bật lên.

  • The car's GPS system calculated an instantaneous navigation route to the desired destination.

    Hệ thống GPS của xe có thể tính toán lộ trình tức thời đến đích mong muốn.

  • The sound of the band's instruments filled the air instantaneously when they started playing.

    Âm thanh của các nhạc cụ trong ban nhạc ngay lập tức tràn ngập không khí khi họ bắt đầu chơi.

  • The printer produced an instantaneous printout the moment the "Print" button was clicked.

    Máy in sẽ in ra bản in ngay khi bạn nhấp vào nút "In".

  • The user felt an instantaneous connection with the online game, getting fully engaged in the gameplay.

    Người dùng cảm thấy kết nối tức thời với trò chơi trực tuyến và đắm chìm hoàn toàn vào trò chơi.