Định nghĩa của từ informal

informaladjective

không trang trọng, không nghi thức

/ɪnˈfɔːml/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "informal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-," nghĩa là "không," và "forma," nghĩa là "form" hoặc "hình dạng." Sự kết hợp này tạo ra "informis," nghĩa là "shapeless" hoặc "chưa định hình." Theo thời gian, "informis" đã phát triển thành từ tiếng Pháp "informal," nghĩa là "không có hình thức hoặc nghi lễ." Cuối cùng, từ này đã du nhập vào tiếng Anh, mang nghĩa là "thiếu tính trang trọng hoặc cấu trúc" hoặc "thường ngày".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông theo thủ tục quy định, không chính thức

meaningkhông nghi thức thân mật

namespace

relaxed and friendly; not following strict rules of how to behave or do something

thoải mái và thân thiện; không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về cách cư xử hoặc làm điều gì đó

Ví dụ:
  • an informal atmosphere

    một bầu không khí thân mật

  • an informal meeting/gathering/visit

    một cuộc họp/tụ tập/thăm không chính thức

  • an informal arrangement

    một sự sắp xếp không chính thức

  • informal discussions/talks

    cuộc thảo luận/cuộc nói chuyện không chính thức

  • an informal chat/conversation

    một cuộc trò chuyện/cuộc trò chuyện thân mật

  • Discussions are held on an informal basis within the department.

    Các cuộc thảo luận được tổ chức trên cơ sở không chính thức trong bộ phận.

  • The aim of the trip was to make informal contact with potential customers.

    Mục đích của chuyến đi là để tiếp xúc thân mật với khách hàng tiềm năng.

  • These meetings should remain purely informal, with no obligation on either side.

    Những cuộc gặp này chỉ nên diễn ra hoàn toàn không chính thức và không có nghĩa vụ nào từ cả hai bên.

suitable for normal conversation and writing to friends rather than for serious speech and letters

thích hợp cho cuộc trò chuyện và viết thư bình thường cho bạn bè hơn là cho những lời nói và thư từ nghiêm túc

Ví dụ:
  • an informal expression

    một biểu hiện không chính thức

Từ, cụm từ liên quan

suitable for wearing at home or when relaxing rather than for a special or an official occasion

thích hợp để mặc ở nhà hoặc khi thư giãn hơn là cho một dịp đặc biệt hoặc một dịp trang trọng

Ví dụ:
  • I changed into more informal clothes.

    Tôi thay bộ quần áo giản dị hơn.

  • Dress is informal, and storage space often limited, so you’ll be more comfortable travelling light.

    Ăn mặc giản dị và không gian chứa đồ thường bị hạn chế, vì vậy bạn sẽ thoải mái hơn khi đi du lịch.

Từ, cụm từ liên quan

done by individuals on a small scale, especially unofficially or illegally

được thực hiện bởi các cá nhân ở quy mô nhỏ, đặc biệt là không chính thức hoặc bất hợp pháp

Ví dụ:
  • the informal economy/sector

    khu vực/nền kinh tế phi chính thức

  • informal street traders

    người buôn bán đường phố không chính thức

  • The city has acted to remove informal traders from train stations.

    Thành phố đã hành động để loại bỏ những người buôn bán không chính thức khỏi các ga xe lửa.

Từ, cụm từ liên quan