Định nghĩa của từ collected

collectedadjective

thu thập

/kəˈlektɪd//kəˈlektɪd/

Từ "collected" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "collecten", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "colligere". "Colligere" có nghĩa là "tập hợp lại" và được hình thành từ tiền tố "com-" (có nghĩa là "together") và động từ "legere" (có nghĩa là "tập hợp"). Do đó, nguồn gốc của "collected" bắt nguồn từ ý tưởng tập hợp mọi thứ lại thành một nơi duy nhất, cho dù đó là đồ vật, thông tin hay thậm chí là suy nghĩ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbình tĩnh, tự chủ

namespace

very calm and in control of yourself

rất bình tĩnh và kiểm soát bản thân

Ví dụ:
  • She always stays cool, calm and collected in a crisis.

    Cô ấy luôn giữ bình tĩnh, bình tĩnh và tự chủ trong cơn khủng hoảng.

  • Jennifer has collected over 200 different types of porcelain figurines throughout her travels.

    Jennifer đã sưu tầm được hơn 200 loại tượng sứ khác nhau trong suốt chuyến đi của mình.

  • After weeks of searching, the archaeologists finally collected enough artifacts to piece together the lost civilization's history.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, các nhà khảo cổ cuối cùng đã thu thập đủ hiện vật để ghép nối lại lịch sử của nền văn minh đã mất.

  • The scientists gathered a range of data during their moon landing, collecting information on the lunar surface's composition and atmosphere.

    Các nhà khoa học đã thu thập nhiều dữ liệu trong quá trình hạ cánh xuống Mặt Trăng, thu thập thông tin về thành phần và bầu khí quyển của bề mặt Mặt Trăng.

  • The coat hanger sculptures were collected by the museum curator for their uncommon and intriguing nature.

    Những tác phẩm điêu khắc trên móc áo được người quản lý bảo tàng sưu tầm vì tính chất độc đáo và hấp dẫn của chúng.

all the books, etc. written by one author, published in one book or in a set

tất cả các cuốn sách, v.v. được viết bởi một tác giả, được xuất bản thành một cuốn sách hoặc theo bộ

Ví dụ:
  • the collected works of Edgar Allan Poe

    các tác phẩm được sưu tầm của Edgar Allan Poe

Từ, cụm từ liên quan

All matches