ngoại động từ undid; undone
tháo, cởi, mở
to undo a knitting: tháo một cái áo đan
to undo a parcel: mở một gói
to undo one's dress: mở khuy áo
xoá, huỷ
to undo a contract: huỷ một hợp đồng
phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
drink has undone him: rượu chè đã làm nó hư hỏng