Định nghĩa của từ undo

undoverb

tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ

/ʌnˈduː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "undo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "onungen", có nghĩa là "to make undone" hoặc "to undo". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "on-" có nghĩa là "again" hoặc "back", và động từ "gung" có nghĩa là "liên kết" hoặc "nối lại". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "onungen" phát triển thành "undoen", vẫn giữ nguyên nghĩa. Từ tiếng Anh hiện đại "undo" xuất hiện vào thế kỷ 15 và kể từ đó được sử dụng để mô tả hành động đảo ngược hoặc hủy bỏ một hành động hoặc quyết định. Ngày nay, từ "undo" thường được sử dụng trong máy tính và công nghệ để chỉ hành động đảo ngược một thay đổi hoặc sửa lỗi, thường thông qua việc sử dụng nút hoặc lệnh "undo". Mặc dù đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ "undo" vẫn tương đối nhất quán, nhấn mạnh ý tưởng đảo ngược hoặc phản tác một hành động.

Tóm Tắt

type ngoại động từ undid; undone

meaningtháo, cởi, mở

exampleto undo a knitting: tháo một cái áo đan

exampleto undo a parcel: mở một gói

exampleto undo one's dress: mở khuy áo

meaningxoá, huỷ

exampleto undo a contract: huỷ một hợp đồng

meaningphá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh

exampledrink has undone him: rượu chè đã làm nó hư hỏng

namespace

to open something that is fastened, tied or wrapped

để mở một cái gì đó được buộc chặt, buộc hoặc bọc

Ví dụ:
  • to undo a button/knot/zip

    để mở một nút/nút/khóa kéo

  • to undo a jacket/shirt

    cởi áo khoác/áo sơ mi

  • I undid the package and took out the books.

    Tôi mở gói và lấy sách ra.

Từ, cụm từ liên quan

to cancel the effect of something

hủy bỏ tác dụng của cái gì đó

Ví dụ:
  • He undid most of the good work of the previous manager.

    Anh ta đã hủy hoại hầu hết công việc tốt của người quản lý trước đó.

  • It's not too late to try and undo some of the damage.

    Vẫn chưa quá muộn để thử và khắc phục một số thiệt hại.

  • UNDO (= a command on a computer that cancels the previous action)

    UNDO (= một lệnh trên máy tính hủy bỏ hành động trước đó)

  • Just select ‘Edit’ and ‘Undo’ to cancel the previous action.

    Chỉ cần chọn ‘Chỉnh sửa’ và ‘Hoàn tác’ để hủy hành động trước đó.

to make somebody/something fail

làm cho ai/cái gì thất bại

Ví dụ:
  • The team was undone by the speed and strength of their opponents.

    Đội bóng đã bị hủy diệt bởi tốc độ và sức mạnh của đối thủ.