danh từ
sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ
to cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàng
to cancel a reservation: bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước
lệnh ngược lại, phản lệnh
to cancel a stamp: đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem
(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi
ngoại động từ
bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)
to cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàng
to cancel a reservation: bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước
đóng dấu xoá bỏ
to cancel a stamp: đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem
thanh toán, trả hết (nợ)