Định nghĩa của từ take back

take backphrasal verb

lấy lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "take back" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, dưới dạng "tegan" hoặc "tecgan", có nghĩa là "phục hồi" hoặc "lấy lại". Động từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lái xe trở lại" hoặc "mang lại". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, động từ "take" bắt đầu được sử dụng thay cho "tegan" trong thành ngữ "to take back.". Sự thay đổi này có thể là do ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ, trong đó cũng có động từ "taka" có nghĩa là "lấy". Theo thời gian, ý nghĩa của "take back" đã phát triển để bao gồm không chỉ ý tưởng phục hồi hoặc lấy lại thứ gì đó, mà còn là ý tưởng rút lại hoặc từ chối thứ gì đó. Ngày nay, "take back" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc trả lại sản phẩm cho cửa hàng đến việc rút lại một tuyên bố hoặc lập trường. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ cho thấy tiếng Anh đã phát triển như thế nào theo thời gian, kết hợp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới trong khi vẫn giữ nguyên những cấu trúc cũ.

namespace

if you take something back to a shop, or a shop takes something back, you return something that you have bought there, for example because it is the wrong size or does not work

nếu bạn mang một thứ gì đó trở lại cửa hàng, hoặc một cửa hàng lấy lại một thứ gì đó, bạn trả lại thứ mà bạn đã mua ở đó, ví dụ như vì nó không đúng kích cỡ hoặc không vừa

to admit that something you said was wrong or that you should not have said it

thừa nhận rằng điều gì đó bạn nói là sai hoặc bạn không nên nói điều đó

Ví dụ:
  • OK, I take it all back!

    Được thôi, tôi xin rút lại tất cả!