Định nghĩa của từ annul

annulverb

Annul

/əˈnʌl//əˈnʌl/

Từ "annul" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "annulus," có nghĩa là "nhẫn". Ở La Mã cổ đại, nhẫn là biểu tượng của hôn nhân và khi hôn nhân bị giải thể hoặc tuyên bố là không hợp lệ, chiếc nhẫn sẽ được tháo ra như một cách tượng trưng để phá vỡ mối quan hệ. Động từ tiếng Latin "annulari," có nghĩa là "đeo nhẫn", cuối cùng đã tạo ra từ tiếng Anh "annul," ban đầu có nghĩa là "tuyên bố hôn nhân không hợp lệ" hoặc "làm mất hiệu lực". Theo thời gian, ý nghĩa của "annul" được mở rộng để bao gồm các hình thức hủy bỏ khác, chẳng hạn như hủy bỏ hợp đồng hoặc hủy bỏ luật. Ngày nay, từ "annul" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên vô hiệu hoặc không có hiệu lực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu

typeDefault

meaninglàm triệt tiêu

namespace
Ví dụ:
  • The court annulled the couple's marriage due to fraud.

    Tòa án đã hủy bỏ cuộc hôn nhân của cặp đôi này vì lý do gian lận.

  • The airline annulled our tickets as our flight was cancelled due to bad weather.

    Hãng hàng không đã hủy vé của chúng tôi vì chuyến bay bị hủy do thời tiết xấu.

  • The government annulled the election results after discovering widespread fraud.

    Chính phủ đã hủy bỏ kết quả bầu cử sau khi phát hiện gian lận tràn lan.

  • The company annulled the contract with its original supplier due to a series of missed deadlines.

    Công ty đã hủy hợp đồng với nhà cung cấp ban đầu do liên tục trễ hạn.

  • The physician annulled the patient's prescription because of an adverse reaction to the medication.

    Bác sĩ đã hủy đơn thuốc của bệnh nhân vì bệnh nhân có phản ứng bất lợi với thuốc.

  • The judge annulled the sentence because new evidence came to light that exonerated the accused.

    Thẩm phán đã hủy bỏ bản án vì có bằng chứng mới chứng minh bị cáo vô tội.

  • The organization annulled the membership of the member who violated the rules and regulations.

    Tổ chức đã hủy tư cách thành viên của những thành viên vi phạm quy định và điều lệ.

  • The sports association annulled the athlete's record due to doping infractions.

    Hiệp hội thể thao đã hủy bỏ thành tích của vận động viên này do vi phạm quy định sử dụng doping.

  • The bank annulled the customer's loan because the borrower failed to make timely payments.

    Ngân hàng đã hủy khoản vay của khách hàng vì người vay không thanh toán đúng hạn.

  • The host annulled the reservation because the guest failed to appear on the designated date.

    Chủ nhà đã hủy đặt phòng vì khách không xuất hiện vào ngày đã chỉ định.