Định nghĩa của từ undisguised

undisguisedadjective

không thể hiểu được

/ˌʌndɪsˈɡaɪzd//ˌʌndɪsˈɡaɪzd/

"Undisguised" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "disguised". "Disguised" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desguiser", có nghĩa là "ngụy trang", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" và "guisa" có nghĩa là "manner" hoặc "ngoại hình". Vì vậy, "undisguised" theo nghĩa đen có nghĩa là "không ngụy trang" hoặc "không có bất kỳ sự ngụy trang nào", ngụ ý không che giấu hoặc giả vờ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nguỵ trang, không đổi lốt

meaningkhông giả vờ, thành thật

namespace
Ví dụ:
  • The author's passion for the topic was evident in her undisguised enthusiasm in her presentation.

    Niềm đam mê của tác giả đối với chủ đề này được thể hiện rõ qua sự nhiệt tình không che giấu trong bài thuyết trình của cô.

  • The suspect's guilt was apparent in his undisguised fidgeting during the interrogation.

    Tội lỗi của nghi phạm được thể hiện rõ qua thái độ bồn chồn không che giấu trong quá trình thẩm vấn.

  • Despite their differences, the mutual respect between the colleagues was evident in their undisguised gestures of goodwill.

    Bất chấp sự khác biệt, sự tôn trọng lẫn nhau giữa các đồng nghiệp vẫn thể hiện rõ qua cử chỉ thiện chí chân thành của họ.

  • The joy in the child's eyes could not be disguised as she unwrapped her birthday presents.

    Niềm vui không thể che giấu trong mắt đứa trẻ khi cô bé mở gói quà sinh nhật.

  • The dancer's grace and agility were undisguised as she twirled and leapt across the stage.

    Sự duyên dáng và nhanh nhẹn của vũ công được thể hiện rõ khi cô xoay người và nhảy khắp sân khấu.

  • The love between the newlyweds was undisguised as they shared their first kiss as husband and wife.

    Tình yêu giữa đôi vợ chồng mới cưới được thể hiện rõ ràng khi họ trao nhau nụ hôn đầu tiên với tư cách là vợ chồng.

  • The frustration of the runner was evident in his undisguised groans as he approached the finish line.

    Sự thất vọng của người chạy bộ thể hiện rõ qua tiếng rên rỉ không che giấu khi anh ta tiến gần đến vạch đích.

  • The arrogance of the boss was apparent in his undisguised condescension towards his subordinates.

    Sự kiêu ngạo của ông chủ thể hiện rõ qua thái độ coi thường trắng trợn của ông đối với cấp dưới.

  • The beauty of the sunrise was undisguised as the golden rays of the sun illuminated the horizon.

    Vẻ đẹp của bình minh không hề che giấu khi những tia nắng vàng rực rỡ chiếu sáng đường chân trời.

  • The smiles of the children playing in the playground were undisguised as they laughed and shouted with delight.

    Nụ cười của những đứa trẻ đang chơi đùa trong sân chơi không hề che giấu khi chúng cười và hét lên vì thích thú.