Định nghĩa của từ explicit

explicitadjective

rõ ràng

/ɪkˈsplɪsɪt//ɪkˈsplɪsɪt/

Từ "explicit" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "explicare" có nghĩa là "mở ra" hoặc "làm rõ ràng". Động từ này là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "tiến tới" và "placare", có nghĩa là "gấp lại". Trong bối cảnh hùng biện và hùng biện của tiếng Latin, "explicare" ám chỉ hành động giải thích hoặc diễn giải điều gì đó một cách rõ ràng và tường minh. Từ tiếng Anh "explicit" được mượn từ tiếng Latin vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó vẫn giữ nguyên nghĩa là "giải thích đầy đủ" hoặc "trình bày rõ ràng". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa trực tiếp, cởi mở và thẳng thắn. Ngày nay, "explicit" thường được dùng để mô tả thông tin rõ ràng, chi tiết và không mơ hồ, cũng như nội dung rõ ràng theo nghĩa là khiêu dâm hoặc chứa đựng chủ đề trưởng thành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrõ ràng, dứt khoát

meaningnói thẳng (người)

meaning(toán học) hiện

exampleexplicit function: hàm hiện

typeDefault

meaninghiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết

namespace

clear and easy to understand, so that you have no doubt what is meant

rõ ràng và dễ hiểu, để bạn không còn nghi ngờ gì về ý nghĩa của nó

Ví dụ:
  • He gave me very explicit directions on how to get there.

    Anh ấy đã hướng dẫn tôi rất rõ ràng về cách đến đó.

  • The reasons for the decision should be made explicit.

    Những lý do đưa ra quyết định phải được nêu rõ ràng.

  • She made some very explicit references to my personal life.

    Cô ấy đã đưa ra một số tài liệu tham khảo rất rõ ràng về cuộc sống cá nhân của tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • We think such information should be made explicit and not left vague.

    Chúng tôi cho rằng những thông tin như vậy nên được trình bày rõ ràng và không được mơ hồ.

  • The underlying purpose of his novel remains implicit rather than explicit.

    Mục đích cơ bản trong cuốn tiểu thuyết của ông vẫn tiềm ẩn hơn là rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan

saying something clearly, exactly and openly

nói điều gì đó rõ ràng, chính xác và cởi mở

Ví dụ:
  • She was quite explicit about why she had left.

    Cô ấy khá rõ ràng về lý do tại sao cô ấy rời đi.

Ví dụ bổ sung:
  • She told him he needed to improve, without being explicit as to how.

    Cô ấy nói với anh ấy rằng anh ấy cần phải cải thiện mà không nói rõ bằng cách nào.

  • The government has been quite explicit about its intentions.

    Chính phủ đã khá rõ ràng về ý định của mình.

  • The author is quite explicit about her political bias.

    Tác giả khá rõ ràng về thành kiến ​​​​chính trị của mình.

Từ, cụm từ liên quan

describing or showing something, especially sexual activity, with a lot of detail

mô tả hoặc hiển thị một cái gì đó, đặc biệt là hoạt động tình dục, với rất nhiều chi tiết

Ví dụ:
  • a sexually explicit film

    một bộ phim khiêu dâm

  • a highly explicit description of torture

    một mô tả rất rõ ràng về tra tấn