Định nghĩa của từ unconcealed

unconcealedadjective

không che giấu

/ˌʌnkənˈsiːld//ˌʌnkənˈsiːld/

Từ "unconcealed" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" với phân từ quá khứ của động từ "conceal". * **"Un-"** là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Concealed"** bắt nguồn từ động từ "conceal", có nghĩa là "giấu" hoặc "giữ bí mật". Do đó, "unconcealed" theo nghĩa đen có nghĩa là "không che giấu", chỉ ra điều gì đó có thể nhìn thấy, công khai hoặc được tiết lộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông che giấu, không che đậy

namespace
Ví dụ:
  • Her true feelings were unconcealed in the way she looked at him.

    Cảm xúc thật sự của cô được bộc lộ qua cách cô nhìn anh.

  • The scientist's discovery was unconcealed in the latest scientific journal.

    Khám phá của nhà khoa học đã được công bố công khai trên tạp chí khoa học mới nhất.

  • The intruder's presence was unconcealed by the faint light of the full moon.

    Sự hiện diện của kẻ xâm nhập không hề bị che giấu bởi ánh sáng yếu ớt của trăng tròn.

  • The thief's plan had been flawed from the beginning, as the stolen items were found unconcealed in his closet.

    Kế hoạch của tên trộm đã bị phá sản ngay từ đầu vì những món đồ bị đánh cắp được tìm thấy không được che giấu trong tủ quần áo của hắn.

  • The suspect's lies unraveled under the intense scrutiny of the police investigation, making his guilt unconcealed.

    Những lời nói dối của nghi phạm đã bị vạch trần dưới sự điều tra chặt chẽ của cảnh sát, khiến tội lỗi của hắn trở nên không thể che giấu.

  • The secret agent's mission was compromised when his cover was unconcealed by a careless mistake.

    Nhiệm vụ của điệp viên đã bị phá hỏng khi vỏ bọc của anh bị lộ do một sai lầm bất cẩn.

  • The emotional turmoil of the protagonist was unconcealed in her tears and trembling.

    Sự hỗn loạn về cảm xúc của nhân vật chính được thể hiện rõ qua những giọt nước mắt và sự run rẩy.

  • The thief's unconcealed haste in leaving the scene raised suspicion.

    Sự vội vã rời khỏi hiện trường của tên trộm đã gây ra sự nghi ngờ.

  • The witness's unconcealed admiration for the defendant was the key to the jurors' final decision.

    Sự ngưỡng mộ công khai của nhân chứng đối với bị cáo chính là chìa khóa cho quyết định cuối cùng của bồi thẩm đoàn.

  • The argument between the spouses became unconcealed during their dinner party, causing an awkward and tense atmosphere.

    Cuộc tranh cãi giữa hai vợ chồng diễn ra công khai trong bữa tiệc tối, gây nên bầu không khí ngượng ngùng và căng thẳng.