Định nghĩa của từ unmistakable

unmistakableadjective

không thể nhầm lẫn

/ˌʌnmɪˈsteɪkəbl//ˌʌnmɪˈsteɪkəbl/

"Unmistakable" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "mistakable". Bản thân "Mistakable" bắt nguồn từ động từ "mistake", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mistan" có nghĩa là "bỏ lỡ" hoặc "sai sót". Do đó, "unmistakable" có nghĩa là "không thể nhầm lẫn" hoặc "có thể nhận ra rõ ràng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh mong muốn lâu đời của con người là xác định và hiểu rõ mọi thứ xung quanh chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng

namespace
Ví dụ:
  • The smell of freshly baked bread is unmistakable, filling the entire house with its aroma.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng không thể nhầm lẫn, lan tỏa khắp ngôi nhà.

  • The sound of a skiinger gliding down a mountain is unmistakable, with the swish of snow underfoot and the rustling of clothing in the wind.

    Âm thanh của một người trượt tuyết lướt xuống núi là điều không thể nhầm lẫn, với tiếng tuyết sột soạt dưới chân và tiếng quần áo sột soạt trong gió.

  • The beauty of a sunset over the ocean is unmistakable, with the vibrant hues of red and orange blending into the horizon.

    Vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn trên biển là không thể nhầm lẫn, với sắc đỏ và cam rực rỡ hòa quyện vào đường chân trời.

  • The taste of a perfectly ripe peach is unmistakable, with its sweet juiciness bursting in the mouth.

    Hương vị của một quả đào chín hoàn hảo không thể nhầm lẫn được, với vị ngọt ngào, mọng nước lan tỏa trong miệng.

  • The feeling of a warm hug from a loved one is unmistakable, with the comfort and security it brings.

    Cảm giác được ôm ấm áp từ người thân yêu là điều không thể nhầm lẫn, với sự thoải mái và an toàn mà nó mang lại.

  • The sight of a rose in full bloom is unmistakable, with its vibrant colors and delicate petals.

    Cảnh tượng một bông hoa hồng nở rộ thật không thể nhầm lẫn, với màu sắc rực rỡ và cánh hoa mỏng manh.

  • The laughter of children is unmistakable, with its infectious joy and freedom.

    Tiếng cười của trẻ em thật không thể nhầm lẫn, với niềm vui và sự tự do dễ lây lan.

  • The sound of thunder in the distance is unmistakable, with its low rumble and building intensity.

    Âm thanh của sấm sét ở đằng xa không thể nhầm lẫn được, với tiếng ầm ầm nhỏ và cường độ ngày càng tăng.

  • The sensation of cool water on a hot day is unmistakable, with the relief it brings and the refreshing chill.

    Cảm giác của nước mát trong ngày nóng nực là điều không thể nhầm lẫn, với sự dễ chịu và cảm giác mát lạnh sảng khoái.

  • The texture of freshly fallen snow is unmistakable, with its fluffiness and lightness underfoot.

    Kết cấu của tuyết mới rơi rất đặc trưng, ​​với độ xốp và nhẹ khi chạm chân vào.