Định nghĩa của từ ultramarine

ultramarinenoun

Ultramarine

/ˌʌltrəməˈriːn//ˌʌltrəməˈriːn/

Từ "ultramarine" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ultra" có nghĩa là "beyond" và "mare" có nghĩa là "biển". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một loại thuốc nhuộm màu xanh lam quý giá làm từ đá lapis lazuli dạng bột, được khai thác ở Afghanistan và vận chuyển bằng đường biển đến nhiều nơi trên thế giới. Vì lapis lazuli được coi là "người tạo ra màu xanh lam ngoài biển cả", nên thuật ngữ "ultramarine" được đặt ra để mô tả màu sắc quý giá và kỳ lạ này. Ngày nay, thuật ngữ ultramarine thường được dùng để chỉ một hợp chất tổng hợp có màu sắc đậm, rực rỡ giống với thuốc nhuộm lapis lazuli tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbên kia biển, hải ngoại

examplethe ultramarine countries: các nước hải ngoại

type danh từ

meaningmàu xanh biếc

examplethe ultramarine countries: các nước hải ngoại

namespace
Ví dụ:
  • The artist used ultramarine blue to create deep, rich tones in her landscape painting.

    Nghệ sĩ đã sử dụng màu xanh lam đậm để tạo nên tông màu sâu, rực rỡ trong bức tranh phong cảnh của mình.

  • The architect chose ultramarine tiles to complement the blue walls in the bathroom design.

    Kiến trúc sư đã chọn gạch lát màu xanh lam để tôn lên bức tường xanh trong thiết kế phòng tắm.

  • The diplomat's suit jacket was a sharp cerulean blue, stemming from a single distinction: the hue was ultramarine.

    Chiếc áo khoác của nhà ngoại giao có màu xanh lam nhạt, bắt nguồn từ một điểm đặc biệt duy nhất: màu xanh lam đậm.

  • The ultramarine-colored ink from the artist's original etchings stayed remarkably unchanged after centuries due to the highly pigmented and lightfast materials.

    Mực màu xanh lam đậm từ các bản khắc gốc của nghệ sĩ vẫn giữ nguyên đáng kể sau nhiều thế kỷ nhờ vào vật liệu có sắc tố cao và bền màu.

  • The royal blue fabric, infused with ultramarine dye, gave the evening gown an ethereal and tranquil glow.

    Chất vải màu xanh hoàng gia kết hợp với thuốc nhuộm màu xanh lam đậm mang đến cho chiếc váy dạ hội vẻ đẹp thanh thoát và yên bình.

  • The ceramicist handcrafted vases with ultramarine gloss, lending each piece a bold yet smooth finish.

    Người thợ gốm thủ công tạo ra những chiếc bình có độ bóng màu xanh lam, mang lại cho mỗi chiếc bình vẻ ngoài táo bạo nhưng vẫn mịn màng.

  • The complexion on the portrait seemed to glow with an enchanting ultramarine light; a soft smirk accompanied such a stroke of the brush.

    Nước da trên bức chân dung dường như tỏa sáng với ánh sáng xanh lam quyến rũ; một nụ cười nhẹ nhàng đi kèm với nét vẽ đó.

  • The tapestry enveloped with ultramarine weaves revealed an intricate and ornate scene that one's gaze could lose itself in.

    Tấm thảm dệt bằng vải màu xanh lam thẫm này hé lộ một khung cảnh phức tạp và lộng lẫy khiến người ta có thể đắm chìm vào đó.

  • The inviting pool, a dazzling deep blue from ultramarine chemicals, glistened in the afternoon light.

    Hồ bơi hấp dẫn, có màu xanh lam đậm rực rỡ từ các hóa chất màu xanh lam, lấp lánh dưới ánh sáng buổi chiều.

  • To convey a depth of emotion, the poet's words burst into ultramarine, sparking a brilliant reminder of the sea's tranquil hue.

    Để truyền tải chiều sâu cảm xúc, lời thơ của nhà thơ chuyển sang màu xanh biếc, gợi lên lời nhắc nhở rực rỡ về màu sắc yên bình của biển.