Định nghĩa của từ luxurious

luxuriousadjective

sang trọng

/lʌɡˈʒʊəriəs//lʌɡˈʒʊriəs/

Từ "luxurious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tính từ "luxurians", có nghĩa là "abundant" hoặc "exuberant". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "luxuro", có nghĩa là "phát triển tươi tốt" hoặc "phát triển mạnh mẽ". Trong tiếng Anh, từ "luxurious" ban đầu ám chỉ thứ gì đó dồi dào hoặc tràn đầy. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ cảm giác thoải mái, thanh lịch và tinh tế. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu mô tả thứ gì đó xa hoa, xa hoa và xa xỉ. Ngày nay, "luxurious" thường được dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm cao cấp mang lại sự thoải mái, phong cách và sự xa xỉ phi thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ

exampleluxurious life: đời sống xa hoa

meaningưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)

namespace
Ví dụ:
  • The five-star hotel's luxurious amenities, such as a spa, outdoor pool, and gourmet dining options, left us feeling pampered and indulged.

    Những tiện nghi sang trọng của khách sạn năm sao như spa, hồ bơi ngoài trời và các lựa chọn ăn uống sang trọng khiến chúng tôi cảm thấy được chiều chuộng và tận hưởng.

  • She couldn't stop admiring the luxurious mahogany and velvet furnishings in the grand ballroom, which were a testament to the estate's old-world elegance.

    Cô không thể ngừng chiêm ngưỡng đồ nội thất bằng gỗ gụ và nhung sang trọng trong phòng khiêu vũ lớn, minh chứng cho sự thanh lịch cổ kính của khu điền trang.

  • The expansive, luxurious villa boasted a private beach, a heated infinity pool, and panoramic views of the ocean, making it the perfect retreat for a weekend getaway.

    Ngôi biệt thự rộng rãi, sang trọng này có bãi biển riêng, hồ bơi vô cực nước nóng và tầm nhìn toàn cảnh ra đại dương, khiến nơi đây trở thành nơi nghỉ dưỡng lý tưởng cho một kỳ nghỉ cuối tuần.

  • The luxurious silk sheets on the bed felt like a cloud, and the plush pillows added to the perfect night's sleep.

    Tấm ga trải giường bằng lụa sang trọng tạo cảm giác như một đám mây, và những chiếc gối sang trọng góp phần tạo nên giấc ngủ hoàn hảo cho đêm nay.

  • The luxurious leather armchair was so comfortable that she could have happily spent her entire afternoon curled up in its embrace.

    Chiếc ghế bành bọc da sang trọng thoải mái đến nỗi cô có thể vui vẻ dành cả buổi chiều để cuộn mình trong vòng tay nó.

  • Savoring the rich, chocolatey aroma of the luxurious truffles, she couldn't resist indulging in one after dinner.

    Thưởng thức hương thơm nồng nàn của những viên nấm cục sang trọng, cô không thể cưỡng lại việc thưởng thức một viên sau bữa tối.

  • The luxurious yacht cruised through the glistening waters, leaving a trail of opulence behind it.

    Chiếc du thuyền sang trọng lướt qua mặt nước lấp lánh, để lại dấu vết xa hoa phía sau.

  • The restaurant's luxurious tasting menu was a feast for the senses, with each dish more decadent than the last.

    Thực đơn nếm thử sang trọng của nhà hàng là một bữa tiệc cho các giác quan, với mỗi món ăn lại ngon hơn món trước.

  • She couldn't resist the luxurious softness of the cashmere sweater, knowing that it would keep her cozy all winter.

    Cô không thể cưỡng lại sự mềm mại sang trọng của chiếc áo len cashmere, biết rằng nó sẽ giúp cô ấm áp suốt mùa đông.

  • In the luxurious spa, the steamy hot tubs and chirping birdsongs created the perfect therapeutic atmosphere.

    Trong spa sang trọng, bồn tắm nước nóng và tiếng chim hót líu lo tạo nên bầu không khí trị liệu hoàn hảo.