Định nghĩa của từ pigment

pigmentnoun

thuốc màu

/ˈpɪɡmənt//ˈpɪɡmənt/

Từ "pigment" bắt nguồn từ tiếng Latin "pict-men-tam", có nghĩa là "một họa sĩ làm thuê cho người khác". Ở La Mã cổ đại, lợn thường được nuôi và bán cho những người bảo trợ nghệ thuật giàu có để lấy da quý giá của chúng, được sử dụng làm vật liệu đắt tiền để tạo ra sơn. Các sắc tố được sản xuất từ ​​những lớp da này, được gọi là "cennis", rất được đánh giá cao và đắt tiền do dễ sử dụng trong hội họa, nhưng lại khó kiếm. Theo thời gian, thuật ngữ "pigment" đã dùng để chỉ bất kỳ chất tạo màu nào có thể trộn với chất kết dính (như dầu hoặc nước) để tạo ra sơn hoặc mực. Các sắc tố được làm từ các nguồn không phải động vật, chẳng hạn như khoáng chất và chất thực vật, cũng trở nên phổ biến khi mọi người phát hiện ra các đặc tính độc đáo và tính sẵn có của chúng. Ngày nay, các sắc tố được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, thực phẩm, dệt may và in ấn, vì màu sắc và các đặc tính hóa học của chúng. Trong khi một số sắc tố vẫn còn mang dấu vết của nguồn gốc La-tinh, chẳng hạn như "ultramarine" (từ tiếng La-tinh có nghĩa là "bên kia biển cả" và có nguồn gốc từ đá lapis lazuli nghiền nát), nhiều tên sắc tố hiện đại lại hoàn toàn mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất màu, chất nhuộm

meaning(sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

namespace

a substance that exists naturally in people, animals and plants and gives their skin, leaves, etc. a particular colour

một chất tồn tại tự nhiên trong con người, động vật và thực vật và tạo cho da, lá, v.v. của chúng một màu sắc cụ thể

Ví dụ:
  • Haemoglobin is the red pigment found in blood.

    Hemoglobin là sắc tố màu đỏ được tìm thấy trong máu.

  • The vivid blue of the ocean is a result of the presence of the pigment called phaeopigment in marine plants and organisms.

    Màu xanh lam rực rỡ của đại dương là kết quả của sự hiện diện của sắc tố gọi là phaeopigment trong thực vật và sinh vật biển.

  • The red pigment found in beets and rhubarb is known as betanin, which is also used as a natural food coloring.

    Sắc tố đỏ có trong củ cải đường và đại hoàng được gọi là betanin, cũng được dùng làm chất tạo màu thực phẩm tự nhiên.

  • Watercolor paints are created using a variety of pigments, including cadmium yellow, ultramarine blue, and burnt sienna.

    Màu nước được tạo ra bằng cách sử dụng nhiều loại sắc tố khác nhau, bao gồm vàng cadmium, xanh lam đậm và nâu đất.

  • Inks used in printing and writing are made with a variety of pigments, such as carbon black, phthalocyanine blue, and red iron oxide.

    Mực dùng trong in ấn và viết được làm từ nhiều loại sắc tố khác nhau, chẳng hạn như than đen, xanh phthalocyanine và oxit sắt đỏ.

a coloured powder that is mixed with a liquid to produce paint, etc.

một loại bột màu được trộn với chất lỏng để tạo ra sơn, v.v.

Ví dụ:
  • The wool is coloured using only natural pigment dyes.

    Len được nhuộm màu chỉ bằng thuốc nhuộm sắc tố tự nhiên.