Định nghĩa của từ cerulean

ceruleanadjective

Cerulean

/sɪˈruːliən//sɪˈruːliən/

Từ "cerulean" bắt nguồn từ tiếng Latin "caeruleus," có nghĩa là "blue" hoặc "xanh lam". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ".OUTÓÉG," có nghĩa là "xanh lam đậm" hoặc "xanh lam buổi sáng", vì bầu trời thường có màu xanh lam vào buổi sáng. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "caeruleus" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "cerulean," ban đầu ám chỉ màu xanh lam của bầu trời hoặc thiên đường. Theo thời gian, thuật ngữ này gắn liền với một sắc thái xanh lam cụ thể, dao động giữa xanh lam và xanh lục, mà hiện nay chúng ta gọi là màu thiên thanh. Trong nghệ thuật, xanh lam thiên thanh là một sắc tố màu xanh lam tươi sáng, rực rỡ được sử dụng trong hội họa, đặc biệt là trong phong cảnh và bầu trời. Từ "cerulean" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh nghệ thuật của nó, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những thứ gợi lên cảm giác thanh thản, bình tĩnh và bao la – như bầu trời trong xanh vào một ngày nắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxanh da trời

namespace
Ví dụ:
  • The sky was a breathtaking cerulean hue as the sun began to set.

    Bầu trời mang một màu xanh biếc ngoạn mục khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The lacquer finish on the cerulean blue Lamborghini made it stand out in a sea of red cars.

    Lớp sơn mài trên chiếc Lamborghini màu xanh lam khiến nó nổi bật giữa một biển xe màu đỏ.

  • The cerulean blue gemstone caught the light beautifully, making it a truly stunning piece of jewelry.

    Đá quý màu xanh lam bắt sáng rất đẹp, khiến nó trở thành một món đồ trang sức thực sự tuyệt đẹp.

  • The cerulean blue pyjamas provided a peaceful and calming environment for a restful sleep.

    Bộ đồ ngủ màu xanh lam nhạt mang đến một môi trường yên bình và thư giãn cho một giấc ngủ ngon.

  • The cerulean blue patterned wallpaper in the baby's room created a serene and calming atmosphere.

    Giấy dán tường có họa tiết màu xanh lam trong phòng em bé tạo nên bầu không khí thanh bình và yên tĩnh.

  • The cerulean blue mood lighting in the bedroom added a calming, romantic touch to the ambiance.

    Ánh sáng xanh lam dịu nhẹ trong phòng ngủ mang đến nét lãng mạn, êm dịu cho không gian.

  • The cerulean blue Pokémon card was one of the rarest in the collection - an uncommon find among card collectors.

    Thẻ bài Pokémon màu xanh lam là một trong những thẻ bài hiếm nhất trong bộ sưu tập - một phát hiện không phổ biến trong giới sưu tập thẻ bài.

  • The cerulean blue water in the tropical lagoon appeared so clear, it felt like you could dive in and swim with the fish.

    Làn nước xanh biếc của đầm phá nhiệt đới trong vắt đến nỗi bạn có cảm giác như có thể lặn xuống và bơi cùng đàn cá.

  • The cerulean blue waterfalls cascading through the dense forest of the National Park added a picturesque visual panorama.

    Những thác nước xanh biếc đổ xuống qua khu rừng rậm rạp của Công viên Quốc gia tạo nên một bức tranh toàn cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The cerulean blue eyes of the mystery novel's lead detective pierced through every part of the crime scene investigation.

    Đôi mắt xanh biếc của thám tử chính trong tiểu thuyết trinh thám đã xuyên thấu mọi ngóc ngách của cuộc điều tra hiện trường vụ án.