Định nghĩa của từ dye

dyeverb

thuốc nhuộm

/daɪ//daɪ/

Tiếng Anh thời Trung cổ đã mở rộng nghĩa của "dye" để bao gồm chất được sử dụng để nhuộm, chẳng hạn như chàm hoặc đỏ thẫm. Từ này cũng phát triển một loạt các nghĩa liên quan, bao gồm "tint" và "hue". Trong tiếng Anh hiện đại, "dye" vẫn có thể ám chỉ quá trình nhuộm vải hoặc các vật liệu khác, cũng như màu sắc hoặc sắc thái thu được. Trong suốt lịch sử của mình, từ "dye" vẫn giữ được mối liên hệ với khái niệm màu sắc và sự biến đổi của nó, phản ánh mong muốn của con người trong việc thao túng và kiểm soát các màu sắc mà chúng ta nhìn thấy xung quanh mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc nhuộm

exampleto dye red: nhuộm đỏ

examplethis stuff dows not dye well: loại vải len này nhuộm không ăn

meaningmàu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplea deep dye: màu thẫm

examplea crime of the blackest dye: tội ác đen tối nhất

type động từ

meaningnhuộn

exampleto dye red: nhuộm đỏ

examplethis stuff dows not dye well: loại vải len này nhuộm không ăn

namespace
Ví dụ:
  • The stylist carefully dyed the model's hair a vibrant shade of red, transforming her entire look.

    Nhà tạo mẫu tóc đã cẩn thận nhuộm tóc cho người mẫu thành màu đỏ rực rỡ, thay đổi toàn bộ diện mạo của cô.

  • The Cotton Club dancers wore sequined costumes and dyed their skin an unnaturally pale color to mimic the look of zombies in the annual Halloween Show.

    Các vũ công của Cotton Club mặc trang phục lấp lánh và nhuộm da thành màu nhợt nhạt khác thường để bắt chước hình ảnh thây ma trong chương trình Halloween thường niên.

  • To keep the cost down, Sarah chose to dye her old jeans instead of buying new ones in her favorite color.

    Để tiết kiệm chi phí, Sarah đã chọn nhuộm quần jeans cũ thay vì mua quần mới theo màu cô yêu thích.

  • The fabric dyer's expertise and experience are vital for creating consistency in color and texture.

    Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của người nhuộm vải đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đồng nhất về màu sắc và kết cấu.

  • The fashion designer's latest collection featured a range of arresting hues, from electric blue to deep scarlet - all thanks to the skilled use of synthetic dyes.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này có nhiều tông màu bắt mắt, từ xanh điện đến đỏ thẫm - tất cả là nhờ sử dụng thuốc nhuộm tổng hợp một cách khéo léo.

  • A fashion student learning about textile dyeing discovered that the finished color can sometimes differ significantly from the initial dye bath's apparent color.

    Một sinh viên thời trang đang học về nhuộm vải đã phát hiện ra rằng màu thành phẩm đôi khi có thể khác biệt đáng kể so với màu ban đầu của dung dịch nhuộm.

  • The clothes washing machine's user manual advised adding a dye catcher to prevent accidental color run from newly dyed clothes during regular laundry cycles.

    Sách hướng dẫn sử dụng máy giặt khuyên bạn nên thêm một bộ phận hứng thuốc nhuộm để tránh quần áo mới nhuộm bị loang màu trong quá trình giặt thông thường.

  • The florist added a few drops of yellow dye to the water in his hydrangea vase to transform the flowers' original hue from deep blue to cheerful sunshine yellow.

    Người bán hoa đã nhỏ vài giọt thuốc nhuộm màu vàng vào nước trong bình hoa cẩm tú cầu để biến màu sắc ban đầu của hoa từ xanh đậm thành màu vàng nắng tươi tắn.

  • To achieve the fiery hue of Sunset coral, divers travel to Indonesia to view corals dyed red by the symbiotic algae they host.

    Để có được màu sắc rực rỡ của san hô hoàng hôn, thợ lặn phải đến Indonesia để ngắm san hô nhuộm đỏ do loài tảo cộng sinh sống trong đó.

  • The Nobel Prize-winning chemist discovered a new kind of red dye, which revolutionized the textile industry as it produced a brilliant and long-lasting red color.

    Nhà hóa học đoạt giải Nobel đã phát hiện ra một loại thuốc nhuộm đỏ mới, làm thay đổi ngành công nghiệp dệt may vì nó tạo ra màu đỏ rực rỡ và bền lâu.

Từ, cụm từ liên quan