Định nghĩa của từ sapphire

sapphirenoun

Sapphire

/ˈsæfaɪə(r)//ˈsæfaɪər/

Từ "sapphire" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sapphirus", có nghĩa là màu xanh lam. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại tin rằng sapphire là loại đá màu xanh lam lấy từ lapis sapphirus (một loại đá giàu sắt và titan), được đặt tên theo từ tiếng Hy Lạp "sapphirus". Quan niệm phổ biến về màu xanh lam là màu của sapphire xuất hiện ở châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là ở Anh, nơi sapphire được tìm thấy nhiều ở hạt Cornwall giàu khoáng sản. Hoàng gia Pháp cũng thường sử dụng sapphire trong đồ trang sức của họ một phần vì chúng liên quan đến màu xanh lam của lá cờ hoàng gia. Theo thời gian, thuật ngữ sapphire bắt đầu dùng để chỉ cụ thể khoáng chất titan hoặc corundum giàu sắt, trong đó có các biến thể có màu khác ngoài màu xanh lam, chẳng hạn như hồng, vàng, xanh lục và cam. Tuy nhiên, tên sapphire vẫn gắn liền với loại màu xanh lam như ngày nay. Tóm lại, từ "sapphire" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sapphirus", có nghĩa là màu xanh lam, được dùng để chỉ một loại đá chứa khoáng chất corundum màu xanh lam, theo thời gian, từ này được dùng để chỉ cụ thể khoáng chất titan hoặc corundum giàu sắt có màu xanh lam. Trích dẫn: 1. "History of Sapphire." International Gem Society. (2021). Https://gemsociety.org/gems/sapphire/history-of-sapphire/ 2. "Sapphire." Britannica. (2021). Https://www.britannica.com/science/sapphire 3. "The History of Sapphire." Lapidary Journal. (2021). Https://www.lapidaryjournal.com/article-categories/precious-stones/the-history-of-sapphire/ 4. "Sapphire: What's In A Name?" Địa chất.com. (2021). Https://geology.com/gemstones/sapphire-what%E2%80%99s-in-a-name/

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngọc xafia

meaningmàu xafia, mùa trong xanh

type tính từ

meaningtrong xanh như ngọc xafia

namespace

a clear, bright blue precious stone

một viên đá quý màu xanh sáng, trong suốt

Ví dụ:
  • The stunning sapphire on her engagement ring sparkled brilliantly as she said yes to his proposal.

    Viên đá sapphire tuyệt đẹp trên chiếc nhẫn đính hôn của cô lấp lánh rực rỡ khi cô nói đồng ý với lời cầu hôn của anh.

  • The sapphire necklace, handcrafted by a renowned jeweler, was the centerpiece of her evening gown at the gala.

    Chiếc vòng cổ bằng đá sapphire, được làm thủ công bởi một thợ kim hoàn nổi tiếng, là điểm nhấn trên bộ váy dạ hội của cô trong buổi dạ hội.

  • The deep blue sapphires in the bouquet caught the eye of the groom as he walked down the aisle.

    Những viên đá sapphire xanh thẫm trong bó hoa đã thu hút sự chú ý của chú rể khi anh bước xuống lối đi.

  • The Royal Blue Sapphire, a 12-carat gem, is one of the most prized jewels in the British Crown Jewels.

    Đá Sapphire Xanh Hoàng gia, một loại đá quý 12 carat, là một trong những loại trang sức được đánh giá cao nhất trong Bộ trang sức của Hoàng gia Anh.

  • The sapphire gemstone, associated with wisdom, loyalty, and confidence, has been a symbol of royalty and aristocracy for centuries.

    Đá quý sapphire, gắn liền với sự khôn ngoan, lòng trung thành và sự tự tin, đã trở thành biểu tượng của hoàng gia và tầng lớp quý tộc trong nhiều thế kỷ.

a bright blue colour

một màu xanh tươi sáng

Từ, cụm từ liên quan