Định nghĩa của từ unvarnished

unvarnishedadjective

không có dấu hiệu

/ˌʌnˈvɑːnɪʃt//ˌʌnˈvɑːrnɪʃt/

"Unvarnished" bắt nguồn từ việc đánh vecni gỗ, một quá trình tạo thêm một lớp mịn, bóng. Bản thân từ "varnish" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "vernish", có nghĩa là "làm bóng". Khi một thứ gì đó được mô tả là "unvarnished," thì có nghĩa là nó không có lớp mịn, bóng này, ngụ ý rằng nó không có sự tô điểm hoặc lừa dối. Thuật ngữ này truyền tải cảm giác về sự thật thô sơ, chưa được lọc, giống như gỗ chưa được đánh vecni.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đánh véc ni, không quét sn dầu

meaning(nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên

exampleunvarnished truth: sự thật không tô son điểm phấn

namespace

with nothing added

không có gì thêm vào

Ví dụ:
  • It was the plain unvarnished truth.

    Đó là sự thật rõ ràng.

  • In his unvarnished opinion, the boss thought the marketing strategy was flawed.

    Theo ý kiến ​​thẳng thắn của mình, ông chủ cho rằng chiến lược tiếp thị có sai sót.

  • The author's unvarnished comments about the government's policies made headlines.

    Những bình luận thẳng thắn của tác giả về các chính sách của chính phủ đã trở thành tiêu đề báo.

  • The actress's unvarnished performance in the play earned her critical acclaim.

    Diễn xuất chân thật của nữ diễn viên trong vở kịch đã nhận được sự khen ngợi của giới phê bình.

  • In an unvarnished interview, the athlete spoke candidly about personal struggles.

    Trong một cuộc phỏng vấn thẳng thắn, vận động viên này đã chia sẻ thẳng thắn về những khó khăn cá nhân.

not covered with varnish

không được phủ bằng vecni