Định nghĩa của từ tribulation

tribulationnoun

Khó thương

/ˌtrɪbjuˈleɪʃn//ˌtrɪbjuˈleɪʃn/

Từ "tribulation" bắt nguồn từ tiếng Latin "tribulatio", có nghĩa là "suffering" hoặc "rắc rối". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "tribulare", có nghĩa là "gây rắc rối" hoặc "quấy rối". Từ "tribulation" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 13 và ban đầu ám chỉ trạng thái đau khổ hoặc đau khổ do hoàn cảnh bên ngoài gây ra. Trong thần học Cơ đốc giáo, thuật ngữ "tribulation" thường được liên kết với Đại nạn, một giai đoạn đau khổ và đàn áp dữ dội được mô tả trong Kinh thánh là trước khi Chúa Kitô tái lâm. Theo nghĩa chung hơn, từ "tribulation" ám chỉ bất kỳ loại khó khăn, khó khăn hoặc rắc rối nào mà một người phải đối mặt trong cuộc sống. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "tribulation" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, thơ ca và hội thoại hàng ngày, để mô tả nhiều loại nghịch cảnh và khó khăn khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não

exampleto bear one's tribulations bravely: dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực

namespace
Ví dụ:
  • The small business owner faced numerous tribulations in trying to secure a loan from the bank.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với nhiều khó khăn khi cố gắng vay vốn từ ngân hàng.

  • The author's novel explores the tribulations of the main character as she tries to find her place in society.

    Tiểu thuyết của tác giả khám phá những đau khổ của nhân vật chính khi cô cố gắng tìm kiếm vị trí của mình trong xã hội.

  • The soldiers endured countless tribulations during their deployment, but they persevered through it all.

    Những người lính đã phải chịu đựng vô số đau khổ trong quá trình triển khai, nhưng họ vẫn kiên trì vượt qua tất cả.

  • The athlete's road to success was filled with tribulations, but their determination ultimately led them to victory.

    Con đường đi đến thành công của vận động viên này đầy rẫy gian khổ, nhưng quyết tâm cuối cùng đã đưa họ đến chiến thắng.

  • The chef struggled through countless tribulations in her travels around the world as she searched for new and exciting cuisine.

    Nữ đầu bếp đã phải vật lộn với vô số khó khăn trong hành trình đi khắp thế giới để tìm kiếm những món ăn mới lạ và hấp dẫn.

  • The entrepreneur faced numerous tribulations in her startup, but she refused to give up and kept pushing forward.

    Nữ doanh nhân này đã phải đối mặt với vô số khó khăn trong quá trình khởi nghiệp, nhưng cô không bỏ cuộc và tiếp tục tiến về phía trước.

  • The artist encountered countless tribulations in bringing her vision to life, but the end result was a masterpiece.

    Nghệ sĩ đã gặp vô số khó khăn để hiện thực hóa tầm nhìn của mình, nhưng thành quả cuối cùng là một kiệt tác.

  • The musician faced many tribulations in her quest for fame, but she never lost sight of why she started playing music in the first place.

    Nữ nhạc sĩ đã phải đối mặt với nhiều gian khổ trên con đường theo đuổi danh vọng, nhưng cô không bao giờ quên lý do tại sao mình bắt đầu chơi nhạc.

  • The firefighter faced numerous tribulations as they battled the blaze, but their bravery and quick thinking saved countless lives.

    Người lính cứu hỏa đã phải đối mặt với vô số khó khăn khi chiến đấu với ngọn lửa, nhưng lòng dũng cảm và phản ứng nhanh nhạy của họ đã cứu được vô số sinh mạng.

  • The students experienced tribulations as they prepared for their exams, but their hard work paid off in the end.

    Các sinh viên đã trải qua nhiều khó khăn khi chuẩn bị cho kỳ thi, nhưng cuối cùng sự chăm chỉ của họ đã được đền đáp.