Định nghĩa của từ hardship

hardshipnoun

khó khăn

/ˈhɑːdʃɪp//ˈhɑːrdʃɪp/

Từ "hardship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp các từ "heard" (có nghĩa là "hard" hoặc "difficult") và "scipe" (có nghĩa là "condition" hoặc "state"). Do đó, "hardship" theo nghĩa đen được dịch là "tình trạng khó khăn" hoặc "trạng thái khó khăn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả những hoàn cảnh đầy thử thách hoặc khó khăn, thường liên quan đến căng thẳng về thể chất hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gian khổ, sự thử thách gay go

exampleto go through many hardships: chịu đựng nhiều gian khổ

namespace
Ví dụ:
  • Jane grew up in a small village where poverty and hardship were a daily struggle.

    Jane lớn lên tại một ngôi làng nhỏ, nơi đói nghèo và khó khăn là cuộc đấu tranh hàng ngày.

  • The drought caused hardships for farmers, who lost crops and livestock due to lack of rain.

    Hạn hán gây khó khăn cho người nông dân khi họ mất mùa màng và vật nuôi vì thiếu mưa.

  • After losing her job and her husband in a tragic accident, Sarah faced hardships that tested her strength and resilience.

    Sau khi mất việc và mất chồng trong một tai nạn thương tâm, Sarah phải đối mặt với những khó khăn thử thách sức mạnh và khả năng phục hồi của cô.

  • The refugee camp offered little comfort or resources, subjecting migrants to hardships that could push them to despair.

    Trại tị nạn không cung cấp nhiều tiện nghi hay nguồn lực, khiến người di cư phải chịu nhiều khó khăn đến mức có thể đẩy họ đến tuyệt vọng.

  • The elderly couple couldn't make ends meet on their small pension, facing hardships that forced them to choose between eating and heating.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi không thể trang trải cuộc sống bằng số tiền lương hưu ít ỏi của mình, phải đối mặt với những khó khăn buộc họ phải lựa chọn giữa việc ăn uống và sưởi ấm.

  • The sick child's parents faced hardships as they juggled doctor's bills and time off work to care for their child.

    Cha mẹ của đứa trẻ bị bệnh đã phải đối mặt với khó khăn khi phải xoay xở chi trả viện phí và nghỉ làm để chăm sóc con.

  • In war-torn regions, civilians face hardships that include food shortages, displacement, and the constant threat of violence.

    Ở những khu vực bị chiến tranh tàn phá, người dân phải đối mặt với những khó khăn bao gồm tình trạng thiếu lương thực, di dời và mối đe dọa bạo lực liên tục.

  • The natural disaster left many families without homes or basic necessities, suffering hardships that could last for years.

    Thảm họa thiên nhiên đã khiến nhiều gia đình mất nhà cửa hoặc nhu cầu thiết yếu, phải chịu đựng những khó khăn có thể kéo dài trong nhiều năm.

  • The cancer diagnosis brought hardships that challenged Mary's spirit and tested her compassion and inner strength.

    Chẩn đoán mắc bệnh ung thư đã mang đến những khó khăn thử thách tinh thần của Mary và thử thách lòng trắc ẩn cũng như sức mạnh bên trong của bà.

  • The economic downturn caused hardships for small business owners, as they struggled to stay afloat amidst dwindling sales and mounting debt.

    Suy thoái kinh tế gây khó khăn cho các chủ doanh nghiệp nhỏ khi họ phải vật lộn để duy trì hoạt động trong bối cảnh doanh số giảm sút và nợ nần chồng chất.