Định nghĩa của từ persecution

persecutionnoun

sự ngược đãi

/ˌpɜːsɪˈkjuːʃn//ˌpɜːrsɪˈkjuːʃn/

Từ "persecution" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "persecutio" là danh từ được hình thành từ động từ "persecutus", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "đi theo". Trong bối cảnh bất đồng về tôn giáo hoặc chính trị, "persecutio" ám chỉ hành động theo đuổi hoặc bám theo ai đó với mục đích làm hại hoặc áp bức họ. Từ tiếng Latin "persecutio" lần đầu tiên được các tác giả theo đạo Thiên chúa sử dụng vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên để mô tả cuộc đàn áp những người theo đạo Thiên chúa của Đế chế La Mã. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong suốt thời Trung cổ và cuối cùng đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "persecucion" vào thế kỷ 13. Theo thời gian, ý nghĩa của "persecution" được mở rộng không chỉ bao gồm sự đàn áp tôn giáo mà còn bao gồm cả sự đàn áp chính trị, chủng tộc và xã hội. Ngày nay, từ này ám chỉ hành động có hệ thống thúc đẩy hoặc quấy rối ai đó hoặc một nhóm người vì niềm tin, chủng tộc, dân tộc hoặc các đặc điểm khác của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ

exampleto suffer persecution: bị khủng bố

meaningchứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi

namespace

the act of treating somebody in a cruel and unfair way, especially because of their race, religion or political beliefs

hành động đối xử với ai đó một cách tàn nhẫn và không công bằng, đặc biệt là vì chủng tộc, tôn giáo hoặc quan điểm chính trị của họ

Ví dụ:
  • the victims of religious persecution

    nạn nhân của sự đàn áp tôn giáo

  • They fled to Europe to escape persecution.

    Họ chạy trốn sang châu Âu để thoát khỏi sự đàn áp.

  • The Christians in the Middle East have been persecuted for their faith by extremist groups.

    Những người theo đạo Thiên Chúa ở Trung Đông đã bị các nhóm cực đoan đàn áp vì đức tin của họ.

  • The regime's crackdown on opposition leaders resulted in widespread persecution of political dissidents.

    Việc chế độ đàn áp các nhà lãnh đạo đối lập đã dẫn đến tình trạng đàn áp rộng rãi những người bất đồng chính kiến.

  • The Jewish community in Nazi Germany suffered horrific persecution during the Holocaust.

    Cộng đồng Do Thái ở Đức Quốc xã đã phải chịu sự đàn áp khủng khiếp trong cuộc diệt chủng Holocaust.

the act of deliberately annoying somebody all the time and making their life unpleasant

hành động cố ý làm phiền ai đó mọi lúc và làm cho cuộc sống của họ trở nên khó chịu

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan