Định nghĩa của từ test

testnoun

bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm, kiểm tra, xét nghiệm

/tɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "test" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "testum," có nghĩa là "witness" hoặc "bằng chứng". Ở Rome cổ đại, một nhân chứng được gọi là "testis," và từ "test" cuối cùng đã phát triển từ gốc tiếng Latin này. Vào thế kỷ 14, từ "test" bắt đầu mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một phiên tòa hoặc cuộc kiểm tra để chứng minh hoặc bác bỏ điều gì đó. Theo thời gian, từ "test" đã mở rộng để bao hàm nhiều nghĩa, bao gồm: * Một thử nghiệm hoặc kỳ thi để đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng (ví dụ: "a test of strength") * Một mẫu hoặc ví dụ (ví dụ: "a test case") * Một kỳ thi khoa học hoặc y khoa (ví dụ: "a medical test") Ngày nay, từ "test" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giáo dục đến kỹ thuật, vật lý và hơn thế nữa!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)

exampleto test someone's endurance: thử thách sức chịu đựng của ai

meaningsự thử thách

exampleto test a machine: thử một cái máy

exampleto test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạch

examplethe doctor tested my eyesight: bác sĩ kiểm tra mắt tôi

meaningsự thử, sự làm thử

exampletest bench: giá để thử xe

type ngoại động từ

meaningthử thách

exampleto test someone's endurance: thử thách sức chịu đựng của ai

meaningthử; kiểm tra

exampleto test a machine: thử một cái máy

exampleto test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạch

examplethe doctor tested my eyesight: bác sĩ kiểm tra mắt tôi

meaning(hoá học) thử bằng thuốc thử

exampletest bench: giá để thử xe

of knowledge/ability

an examination of somebody’s knowledge or ability, consisting of questions for them to answer or activities for them to perform

kiểm tra kiến ​​thức hoặc khả năng của ai đó, bao gồm các câu hỏi để họ trả lời hoặc các hoạt động để họ thực hiện

Ví dụ:
  • an IQ test

    bài kiểm tra IQ

  • a test on irregular verbs

    trắc nghiệm động từ bất quy tắc

  • Students take standardized tests in English and maths.

    Học sinh làm bài kiểm tra tiêu chuẩn về tiếng Anh và toán.

  • to do a test

    để làm một bài kiểm tra

  • to pass/fail a test

    vượt qua/trượt một bài kiểm tra

  • a good mark in the test

    một điểm tốt trong bài kiểm tra

  • a good score on the test

    đạt điểm cao trong bài kiểm tra

Ví dụ bổ sung:
  • He scored well in the placement test and was put in the most advanced class.

    Cậu đạt điểm cao trong bài kiểm tra xếp lớp và được xếp vào lớp cao cấp nhất.

  • Some of the questions in the history test were rather difficult.

    Một số câu hỏi trong bài kiểm tra lịch sử khá khó.

  • Subjects had to attend ten test sessions on different days.

    Các đối tượng phải tham dự mười buổi kiểm tra vào những ngày khác nhau.

  • The recruits were put through a week of demanding endurance tests.

    Các tân binh đã phải trải qua một tuần kiểm tra sức bền đòi hỏi khắt khe.

  • This type of exam does not provide a fair test of the student's knowledge.

    Loại bài kiểm tra này không cung cấp một bài kiểm tra công bằng về kiến ​​thức của học sinh.

Từ, cụm từ liên quan

of health

a medical examination to discover what is wrong with you or to check the condition of your health

khám sức khỏe để tìm hiểu xem bạn có vấn đề gì hoặc để kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn

Ví dụ:
  • The hospital is doing some tests.

    Bệnh viện đang thực hiện một số xét nghiệm.

  • We'll need to perform a series of tests.

    Chúng ta sẽ cần thực hiện một loạt thử nghiệm.

  • screening tests for cancer

    xét nghiệm sàng lọc ung thư

  • Three athletes were sent home after failing drugs tests.

    Ba vận động viên đã được gửi về nhà sau khi không kiểm tra ma túy.

  • The pregnancy test was positive.

    Kết quả thử thai là dương tính.

  • negative/positive test results

    kết quả xét nghiệm âm tính/dương tính

Ví dụ bổ sung:
  • When can I get my test results?

    Khi nào tôi có thể nhận được kết quả xét nghiệm của mình?

  • The test used in detecting the disease carries its own risks.

    Xét nghiệm được sử dụng để phát hiện bệnh có những rủi ro riêng.

  • The urine test showed some sort of infection.

    Xét nghiệm nước tiểu cho thấy một số loại nhiễm trùng.

  • Dip the test strip in the urine sample.

    Nhúng que thử vào mẫu nước tiểu.

  • He developed a simple test for diabetes.

    Ông đã phát triển một bài kiểm tra đơn giản cho bệnh tiểu đường.

of machine/product, etc.

an experiment to discover whether or how well something works, or to find out more information about it

một thử nghiệm để khám phá xem một cái gì đó hoạt động tốt như thế nào hoặc để tìm hiểu thêm thông tin về nó

Ví dụ:
  • the results of laboratory tests

    kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

  • to conduct a nuclear test

    tiến hành thử hạt nhân

  • Tests have shown high levels of pollutants in the water.

    Các thử nghiệm đã cho thấy mức độ ô nhiễm cao trong nước.

  • I'll run a diagnostic test to determine why the server keeps crashing.

    Tôi sẽ chạy thử nghiệm chẩn đoán để xác định lý do tại sao máy chủ liên tục gặp sự cố.

Ví dụ bổ sung:
  • Forensic tests showed that the man had been poisoned.

    Các xét nghiệm pháp y cho thấy người đàn ông đã bị đầu độc.

  • Rigorous safety tests are being carried out on the new jet.

    Các cuộc kiểm tra an toàn nghiêm ngặt đang được thực hiện trên máy bay phản lực mới.

  • The machine refused to perform correctly under test conditions.

    Máy từ chối hoạt động chính xác trong điều kiện thử nghiệm.

  • The new drink went down well in the test trials.

    Thức uống mới đã có kết quả tốt trong các cuộc thử nghiệm.

  • The new system goes into beta test this month.

    Hệ thống mới sẽ được thử nghiệm beta vào tháng này.

of strength, etc.

a situation or an event that shows how good, strong, etc. somebody/something is

một tình huống hoặc một sự kiện cho thấy ai đó/cái gì đó tốt đẹp, mạnh mẽ như thế nào, v.v.

Ví dụ:
  • The local elections will be a good test of the government's popularity.

    Cuộc bầu cử địa phương sẽ là một phép thử tốt về mức độ tín nhiệm của chính phủ.

  • He saw their separation as a test of the strength of their love.

    Anh coi sự chia ly của họ như một thử thách cho sức mạnh tình yêu của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • The calls for tax reform pose a severe test for the government.

    Những lời kêu gọi cải cách thuế đặt ra một thử thách nghiêm trọng cho chính phủ.

  • The new president is facing his toughest political test so far.

    Tổng thống mới đang phải đối mặt với thử thách chính trị khó khăn nhất cho đến nay.

  • a real test of character

    một thử thách thực sự về tính cách

  • The judge applied the wrong test in coming to his decision.

    Thẩm phán đã áp dụng bài kiểm tra sai khi đi đến quyết định của mình.

in cricket, etc.

a cricket or rugby match played between the teams of two different countries, usually as part of a series of matches on a tour

trận đấu cricket hoặc bóng bầu dục diễn ra giữa các đội của hai quốc gia khác nhau, thường là một phần của chuỗi trận đấu trong chuyến du đấu

Ví dụ:
  • They played well in the first Test against South Africa.

    Họ đã chơi tốt trong trận đấu đầu tiên với Nam Phi.

  • He will be first choice for the opening test against the All Blacks.

    Anh ấy sẽ là lựa chọn đầu tiên cho trận đấu mở màn với All Blacks.

Thành ngữ

put somebody/something to the test
to put somebody/something in a situation that will show what their or its true qualities are
  • His theories have never really been put to the test.
  • The latest pay dispute has really put her management skills to the test.
  • stand the test of time
    to prove to be good, popular, etc. over a long period of time
  • Whether this new technology will stand the test of time remains to be seen.
  • teach to the test
    to teach students only what is necessary in order to pass a particular test, rather than help them develop a range of skills