danh từ
(động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
to test someone's endurance: thử thách sức chịu đựng của ai
sự thử thách
to test a machine: thử một cái máy
to test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạch
the doctor tested my eyesight: bác sĩ kiểm tra mắt tôi
sự thử, sự làm thử
test bench: giá để thử xe
ngoại động từ
thử thách
to test someone's endurance: thử thách sức chịu đựng của ai
thử; kiểm tra
to test a machine: thử một cái máy
to test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạch
the doctor tested my eyesight: bác sĩ kiểm tra mắt tôi
(hoá học) thử bằng thuốc thử
test bench: giá để thử xe