Định nghĩa của từ tremendous

tremendousadjective

to lớn

/trəˈmendəs//trəˈmendəs/

Từ "tremendous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremendus" vào đầu thế kỷ 19, có nghĩa là "đầy nỗi kinh hoàng" hoặc "tuyệt vời". Nguồn gốc này thể hiện rõ trong nghĩa gốc của "tremendous" - ám chỉ thứ gì đó gây ra sự kính sợ, tôn kính hoặc sợ hãi. Vào thế kỷ 19, "tremendous" thường được dùng để mô tả các hiện tượng thiên nhiên mạnh mẽ, chẳng hạn như sấm sét, bão và động đất, có thể gây ra cả sự kính sợ và sợ hãi. Nó cũng được dùng để mô tả bất kỳ kỳ tích phi thường hoặc ấn tượng nào, chẳng hạn như sức mạnh của một con ngựa hoặc chiều cao của một tòa nhà. Nghĩa của "tremendous" đã phát triển kể từ đó và ngày nay, nó thường được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì cực kỳ lớn, ấn tượng hoặc có ý nghĩa. Tuy nhiên, hàm ý ban đầu của nó là sự kính sợ và tôn kính vẫn còn, và từ này vẫn thường được dùng để mô tả những thứ gây ra sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội

examplea tremendous shock: một chấn động khủng khiếp

examplea tremendous storm: một cơn bão dữ dội

meaning(thông tục) to lớn; kỳ lạ

examplea tremendous success: một thắng lợi to lớn

exampleto take tremendous trouble to...: vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

namespace

very great

rất tuyệt

Ví dụ:
  • a tremendous explosion

    một vụ nổ khủng khiếp

  • A tremendous amount of work has gone into the project.

    Một khối lượng công việc khổng lồ đã được đưa vào dự án.

  • The success of the company's recent product launch has been tremendous, with sales exceeding expectations.

    Sự thành công của việc ra mắt sản phẩm gần đây của công ty là vô cùng to lớn, với doanh số vượt quá mong đợi.

  • The audience was thoroughly entertained by the tremendous performance of the lead actor.

    Khán giả thực sự được giải trí bởi màn trình diễn tuyệt vời của nam diễn viên chính.

  • The athlete's strength and speed were truly tremendous, allowing them to win the competition by a significant margin.

    Sức mạnh và tốc độ của vận động viên thực sự rất lớn, giúp họ giành chiến thắng trong cuộc thi với tỷ số cách biệt đáng kể.

Ví dụ bổ sung:
  • He has been under tremendous pressure recently.

    Gần đây anh ấy phải chịu áp lực rất lớn.

  • The noise of bombs, guns and engines was tremendous.

    Tiếng ồn của bom, súng và động cơ thật khủng khiếp.

Từ, cụm từ liên quan

extremely good

cực kỳ tốt

Ví dụ:
  • It was a tremendous experience.

    Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.

Ví dụ bổ sung:
  • The support they gave us was tremendous.

    Sự hỗ trợ mà họ dành cho chúng tôi là rất lớn.

  • You look absolutely tremendous!

    Bạn trông hoàn toàn to lớn!

Từ, cụm từ liên quan