tính từ
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
sửng sốt
/ˈstæɡərɪŋ//ˈstæɡərɪŋ/"Staggering" có nguồn gốc từ "staggera" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đi không vững". Có lẽ từ này xuất phát từ ý tưởng về một người đi như một con nai, nổi tiếng với dáng đi uyển chuyển nhưng không vững. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả không chỉ chuyển động vật lý mà còn cả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. Hiện nay, chúng ta sử dụng "staggering" để mô tả những thứ choáng ngợp, gây sốc hoặc khó hiểu. Sự liên tưởng đến chuyển động không vững vẫn còn đó, ám chỉ cảm giác bị mất thăng bằng bởi một điều gì đó phi thường.
tính từ
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
Lượng rác thải nhựa khổng lồ được thải ra hàng năm là mối quan ngại lớn về môi trường.
Sự thành công đáng kinh ngạc của đợt IPO của công ty khiến mọi người đều kinh ngạc.
Khối tài sản khổng lồ mà tỷ phú này tích lũy được khiến một số người cảm thấy lo lắng.
Số lượng lớn cơ hội việc làm mà công ty khởi nghiệp này tạo ra đã khiến những người quan sát phải kinh ngạc.
Những tiến bộ đáng kinh ngạc trong khoa học y tế đang thay đổi cách chúng ta nghĩ về chăm sóc sức khỏe.
Sự phức tạp đáng kinh ngạc của hệ thống tài chính là trở ngại lớn đối với việc quản lý.
Những tổn thất tài chính khổng lồ mà ngân hàng phải gánh chịu là lời cảnh tỉnh cho ban quản lý của ngân hàng.
Số lượng xe cộ khổng lồ trên đường đang góp phần gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Thời gian hoàn thành dự án quá dài khiến nhiều người tự hỏi liệu nó có xứng đáng hay không.
Lượng dữ liệu khổng lồ do Internet vạn vật tạo ra đang đặt ra những thách thức mới về quyền riêng tư và bảo mật.
All matches