Định nghĩa của từ huge

hugeadjective

to lớn, khổng lồ

/hjuːdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "huge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "hug" hoặc "hugol", có nghĩa là "thought" hoặc "cảm giác". Nghĩa này của từ này vẫn được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "hug" và "hugely." Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "huge," và nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một cái gì đó cực kỳ lớn hoặc to lớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto lớn, đồ sộ, khổng lồ

examplea huge mistake: sai lầm to lớn

examplea huge animal: một con vật khổng lồ

namespace

extremely large in size or amount; great in degree

kích thước hoặc số lượng cực kỳ lớn; tuyệt vời ở mức độ

Ví dụ:
  • The sums of money involved are potentially huge.

    Số tiền liên quan có thể rất lớn.

  • A huge crowd had gathered in the square.

    Một đám đông khổng lồ đã tụ tập ở quảng trường.

  • Huge amounts of data were lost.

    Một lượng lớn dữ liệu đã bị mất.

  • I wasn't a huge fan of the movie.

    Tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của bộ phim.

  • Becoming a mother made a huge difference to me.

    Việc trở thành mẹ đã tạo ra một sự khác biệt rất lớn đối với tôi.

  • Anti-social behaviour affects a huge number of people daily.

    Hành vi chống đối xã hội ảnh hưởng đến rất nhiều người hàng ngày.

  • The party was a huge success.

    Bữa tiệc đã thành công rực rỡ.

  • This is going to be a huge problem for us.

    Đây sẽ là một vấn đề lớn đối với chúng tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • He gazed up at her with huge brown eyes.

    Anh ngước nhìn cô với đôi mắt nâu to tròn.

  • The company ran up huge debts.

    Công ty phải gánh những khoản nợ khổng lồ.

  • Their house is absolutely huge!

    Ngôi nhà của họ thực sự rất lớn!

  • The building is huge.

    Tòa nhà rất lớn.

  • There's a potentially huge demand for this product.

    Có khả năng nhu cầu về sản phẩm này sẽ rất lớn.

Từ, cụm từ liên quan

very successful

rất thành công

Ví dụ:
  • I think this band is going to be huge.

    Tôi nghĩ ban nhạc này sẽ rất lớn.

  • The crowd went wild as the singer hit a truly huge high note.

    Đám đông trở nên phấn khích khi ca sĩ đạt đến một nốt cao thực sự lớn.

  • The tornado that ripped through the town left an utterly huge path of destruction.

    Cơn lốc xoáy quét qua thị trấn đã để lại một con đường hủy diệt vô cùng to lớn.

  • The restaurant serves up huge portion sizes that will leave you feeling satisfied all night long.

    Nhà hàng phục vụ những suất ăn lớn sẽ khiến bạn cảm thấy no bụng suốt đêm.

  • The athlete's muscles bulged as he lifted an absolutely huge weight in the gym.

    Cơ bắp của vận động viên này phình to khi anh ta nâng một vật nặng cực lớn trong phòng tập.

Từ, cụm từ liên quan