Định nghĩa của từ massive

massiveadjective

to lớn, đồ sộ

/ˈmasɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "massive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "massa" có nghĩa là "mass" hoặc "Lump", có liên quan đến động từ "massare", có nghĩa là "nhào" hoặc "tạo hình". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "massivus" xuất hiện, có nghĩa là "rắn chắc, đáng kể hoặc có kích thước lớn". Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "massyve", và cuối cùng được rút ngắn thành "massive" vào thế kỷ 16. Theo nghĩa ban đầu, "massive" mô tả một thứ gì đó rắn chắc, đáng kể và đáng kể về kích thước hoặc số lượng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để truyền tải cả ý tưởng về kích thước, phạm vi hoặc tầm quan trọng. Ngày nay, "massive" thường được dùng để mô tả một cái gì đó có quy mô, tầm vóc hoặc tác động lớn, chẳng hạn như một tòa nhà đồ sộ, một dự án lớn hoặc một sự kiện lớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto lớn, đồ sộ; chắc nặng

examplea massive pillar: một cái cột đồ sộ

meaningthô

examplemassive features: những nét thô

meaningồ ạt

examplea massive attack: cuộc tấn công ồ ạt

namespace

very large, heavy and solid

rất lớn, nặng và chắc chắn

Ví dụ:
  • a massive rock

    một tảng đá lớn

  • the massive walls of the castle

    những bức tường khổng lồ của lâu đài

Ví dụ bổ sung:
  • Keith shrugged his massive shoulders.

    Keith nhún vai.

  • She could see the whole massive bulk of the cathedral.

    Cô có thể nhìn thấy toàn bộ khối nhà thờ khổng lồ.

extremely large or serious

cực kỳ lớn hoặc nghiêm trọng

Ví dụ:
  • The government put massive amounts of money into the health service.

    Chính phủ đầu tư số tiền khổng lồ vào dịch vụ y tế.

  • The Chancellor is to announce a massive increase in spending.

    Thủ tướng sẽ công bố một sự gia tăng lớn trong chi tiêu.

  • These farmers grow crops on a massive scale.

    Những nông dân này trồng trọt trên quy mô lớn.

  • He suffered a massive heart attack.

    Anh ấy bị một cơn đau tim nặng.

  • Their house is massive.

    Ngôi nhà của họ rất đồ sộ.

  • They have a massive great house.

    Họ có một ngôi nhà lớn đồ sộ.

  • Their appeal is massive in Australia.

    Sức hấp dẫn của họ rất lớn ở Úc.

  • The explosion made a massive hole in the ground.

    Vụ nổ tạo ra một lỗ lớn trên mặt đất.

  • The band's new album was a massive hit.

    Album mới của ban nhạc là một thành công lớn.

very successful or important

rất thành công hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • This band is going to be massive.

    Ban nhạc này sẽ rất lớn.

  • There has never been anything like this done here before. It's going to be massive.

    Chưa bao giờ có bất cứ điều gì như thế này được thực hiện ở đây trước đây. Nó sẽ rất lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches