Định nghĩa của từ transact

transactverb

giao dịch

/trænˈzækt//trænˈzækt/

Từ "transact" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "transactare," có nghĩa là "thực hiện hoặc hoàn thành cùng nhau". Trong tiếng Latin, "trans" có nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài", và "actare" có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Động từ "transactare" được sử dụng để mô tả hành động làm hoặc thực hiện một cái gì đó cùng nhau hoặc kết hợp với những người khác. Trong tiếng Anh, từ "transact" ban đầu có nghĩa là "thực hiện hoặc hoàn thành cùng nhau" hoặc "thực hiện một hành động chung hoặc chung". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng thành "to do or perform something, often in a formal or official capacity, such as conducting a business transaction." Ngày nay, "transact" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, luật pháp và tài chính, khi nó đề cập đến quá trình đàm phán, hoàn thiện và hoàn tất một thỏa thuận hoặc giao dịch.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm, thực hiện; giải quyết

exampleto transact business: giải quyết công việc

type nội động từ

meaning(: with) kinh doanh với; thương lượng công việc với

exampleto transact business: giải quyết công việc

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson helped the customer transact their purchase by processing their credit card and providing a receipt.

    Nhân viên bán hàng đã giúp khách hàng thực hiện giao dịch mua hàng bằng cách xử lý thẻ tín dụng và cung cấp biên lai.

  • The business partners successfully transacted a merger that resulted in greater market share for both companies.

    Các đối tác kinh doanh đã thực hiện thành công một vụ sáp nhập mang lại thị phần lớn hơn cho cả hai công ty.

  • The bank representatives assisted the client in transacting a wire transfer to a foreign account.

    Đại diện ngân hàng đã hỗ trợ khách hàng thực hiện giao dịch chuyển khoản vào tài khoản nước ngoài.

  • The real estate agent facilitated the transaction of the property sale, handling all the legal and financial aspects of the process.

    Người môi giới bất động sản tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch mua bán bất động sản, xử lý mọi khía cạnh pháp lý và tài chính của quá trình này.

  • The stockbroker helped the investor transact the sale of their shares in a publicly traded company.

    Người môi giới chứng khoán đã giúp nhà đầu tư thực hiện giao dịch bán cổ phiếu của họ trong một công ty đại chúng.

  • The pharmacist transacted the sale of prescription medication to the customer after reviewing their insurance coverage and medical history.

    Dược sĩ tiến hành bán thuốc theo toa cho khách hàng sau khi xem xét phạm vi bảo hiểm và tiền sử bệnh án của họ.

  • The art dealer facilitated the transacting of a high-value piece, negotiating the price and arranging for transportation of the artwork.

    Người buôn bán tác phẩm nghệ thuật tạo điều kiện giao dịch tác phẩm có giá trị cao, thương lượng giá cả và sắp xếp việc vận chuyển tác phẩm nghệ thuật.

  • The fundraiser successfully transacted several major donations to the non-profit organization, enabling them to carry out their charitable mission.

    Hoạt động gây quỹ đã chuyển thành công một số khoản quyên góp lớn cho tổ chức phi lợi nhuận, giúp họ có thể thực hiện sứ mệnh từ thiện của mình.

  • The auctioneer efficiently transacted the sale of valuable items to the highest bidders, earning a commission for their services.

    Người bán đấu giá thực hiện giao dịch bán các vật phẩm có giá trị cho người trả giá cao nhất và kiếm được hoa hồng cho dịch vụ của họ.

  • The legal representatives overcome considerable obstacles to successfully transact the settlement of a complex legal dispute.

    Đại diện pháp lý vượt qua những trở ngại đáng kể để giải quyết thành công một tranh chấp pháp lý phức tạp.