Định nghĩa của từ misfortune

misfortunenoun

không may

/ˌmɪsˈfɔːtʃuːn//ˌmɪsˈfɔːrtʃən/

"Misfortune" là sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ: "mes" nghĩa là "bad" hoặc "evil" và "fortune" nghĩa là "fate" hoặc "may mắn". Bản thân từ "fortune" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortuna", nghĩa là "chance" hoặc "may mắn". Do đó, "misfortune" nghĩa đen là "xui xẻo" hoặc "số phận đen tối". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh niềm tin vào một thế lực kiểm soát vận mệnh và khả năng trải qua những sự kiện tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rủi ro, sự bất hạnh

meaningđiều không may, điều hoạ

meaninghoạ vô đơn chí

namespace

bad luck

xui xẻo

Ví dụ:
  • He has known great misfortune in his life.

    Anh ấy đã biết đến sự bất hạnh lớn trong cuộc đời mình.

  • We had the misfortune to run into a violent storm.

    Chúng tôi không may gặp phải một cơn bão dữ dội.

  • Jane's misfortune left her struggling to make ends meet after losing her job and falling ill at the same time.

    Sự bất hạnh của Jane khiến cô phải vật lộn để kiếm sống sau khi mất việc và cùng lúc lâm bệnh.

  • Despite his best efforts, James' misfortune seemed to follow him wherever he went, from car accidents to failed business ventures.

    Bất chấp mọi nỗ lực của mình, vận rủi dường như vẫn bám theo James ở mọi nơi anh đến, từ tai nạn xe hơi đến các dự án kinh doanh thất bại.

  • Maria suddenly found herself in a misfortune that seemed almost too cruel to bear - both her husband and father passed away within a year of each other.

    Maria đột nhiên thấy mình gặp phải một điều bất hạnh dường như quá tàn khốc để có thể chịu đựng được - cả chồng và cha cô đều qua đời chỉ trong vòng một năm.

Ví dụ bổ sung:
  • I had the misfortune to share a room with someone who snored loudly.

    Tôi thật bất hạnh khi ở chung phòng với một người ngáy to.

  • Misfortune struck before they had even left port.

    Bất hạnh ập đến trước khi họ rời cảng.

  • The expedition was dogged by misfortune.

    Cuộc thám hiểm gặp nhiều bất hạnh.

an accident, condition or event caused by bad luck

một tai nạn, tình trạng hoặc sự kiện gây ra bởi sự xui xẻo

Ví dụ:
  • She bore her misfortunes bravely.

    Cô ấy đã dũng cảm gánh chịu những bất hạnh của mình.

Từ, cụm từ liên quan