Định nghĩa của từ comedy

comedynoun

hài kịch

/ˈkɒmɪdi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "comedy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kōmēdiā" (κωµεια), bắt nguồn từ "kōmos" (κωµος), có nghĩa là "revel" hoặc "cuộc tụ họp lễ hội". Ở Hy Lạp cổ đại, hài kịch là một loại vở kịch có lời thoại dí dỏm, châm biếm và chế giễu, thường nhắm vào các vấn đề chính trị và xã hội. Những vở kịch này nhằm mục đích giải trí và đôi khi là vô lễ, tập hợp mọi người lại với nhau để có một đêm tiệc tùng vui vẻ và nhẹ nhàng. Thuật ngữ "comedy" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "comedia", và sau đó vào tiếng Anh trung cổ là "comedy", ám chỉ thể loại vở kịch giải trí và làm khán giả thích thú. Theo thời gian, định nghĩa về hài kịch đã phát triển bao gồm nhiều hình thức kể chuyện hài khác nhau, từ kịch và phim đến chương trình truyền hình và hài độc thoại, tất cả đều được thiết kế để mang lại niềm vui và tiếng cười cho khán giả trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkịch vui, hài kịch

meaningthể kịch nói thông thường

meaning(nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

namespace

a play, film or TV show that is intended to be funny, usually with a happy ending; plays, films and TV shows of this type

một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình truyền hình nhằm mục đích gây cười, thường có kết thúc có hậu; kịch, phim và chương trình truyền hình thuộc loại này

Ví dụ:
  • a romantic comedy

    một bộ phim hài lãng mạn

  • a black comedy (= a play or film that deals with unpleasant or terrible things in a humorous way)

    một bộ phim hài đen (= một vở kịch hoặc bộ phim đề cập đến những điều khó chịu hoặc khủng khiếp một cách hài hước)

  • a slapstick comedy

    một vở hài kịch

  • He moved to Los Angeles to write comedy.

    Anh chuyển đến Los Angeles để viết hài kịch.

  • a comedy about an eccentric family

    một bộ phim hài về một gia đình lập dị

  • She went on to star in a hit comedy series.

    Cô tiếp tục tham gia một loạt phim hài ăn khách.

  • His TV comedy shows ran during the 70s and 80s.

    Các chương trình hài kịch truyền hình của ông diễn ra trong suốt thập niên 70 và 80.

  • a comedy series/show

    một loạt phim/chương trình hài kịch

Ví dụ bổ sung:
  • Does he play comedy?

    Anh ấy có chơi hài kịch không?

  • a popular romantic comedy

    một bộ phim hài lãng mạn nổi tiếng

  • They spent hours watching comedy on television.

    Họ dành hàng giờ để xem hài kịch trên tivi.

Từ, cụm từ liên quan

professional entertainment with jokes, short acts, etc. that is intended to be funny

giải trí chuyên nghiệp với những câu chuyện cười, những hành động ngắn, v.v. nhằm mục đích gây cười

Ví dụ:
  • The show combines theatre with the best of stand-up and sketch comedy.

    Chương trình kết hợp sân khấu với hài kịch độc thoại và phác họa hay nhất.

Từ, cụm từ liên quan

a humorous aspect of something

một khía cạnh hài hước của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Her imaginative interpretation of the script brought out the comedy inherent in it.

    Cách diễn giải kịch bản giàu trí tưởng tượng của cô đã làm nổi bật sự hài hước vốn có trong đó.

  • He didn't appreciate the comedy of the situation.

    Anh ấy không đánh giá cao sự hài hước của tình huống này.

  • The visual comedy of this scene is obvious.

    Sự hài hước về hình ảnh của cảnh này là hiển nhiên.

Từ, cụm từ liên quan