Định nghĩa của từ downfall

downfallnoun

sự sụp đổ

/ˈdaʊnfɔːl//ˈdaʊnfɔːl/

Từ "downfall" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "dūn" (có nghĩa là "down") và "fēallan" (có nghĩa là "rơi xuống"). Sự kết hợp "dūn-fēallan" theo nghĩa đen có nghĩa là "rơi xuống". Theo thời gian, "dūn-fēallan" đã phát triển thành "downfall," mất đi nghĩa đen là sự suy tàn về mặt vật lý và mang nghĩa bóng là sự suy tàn hoặc hủy hoại đột ngột, thường ám chỉ một người hoặc một tổ chức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước

meaningsự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp

namespace
Ví dụ:
  • The once-revered politician faced a sudden and abrupt downfall due to corrupt practices.

    Chính trị gia từng được kính trọng này đã phải đối mặt với sự sụp đổ đột ngột do hành vi tham nhũng.

  • The company's downfall was attributed to poor financial management and mounting debt.

    Sự sụp đổ của công ty được cho là do quản lý tài chính kém và nợ nần chồng chất.

  • The sports star's downfall came with the revelation of numerous scandals and controversies.

    Sự sụp đổ của ngôi sao thể thao này đi kèm với việc tiết lộ nhiều vụ bê bối và tranh cãi.

  • The movie's box office downfall came as a surprise, as it had received critical acclaim prior to release.

    Sự sụt giảm doanh thu phòng vé của bộ phim thực sự gây bất ngờ vì nó đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình trước khi phát hành.

  • The musician's downfall was precipitated by a series of personal and professional misfortunes.

    Sự sụp đổ của nhạc sĩ này là do một loạt những bất hạnh cá nhân và nghề nghiệp.

  • The scientist's monumental discovery led to his own downfall, as rival academics sought to discredit his work.

    Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học này đã dẫn đến sự sụp đổ của chính ông, vì các học giả đối thủ tìm cách làm mất uy tín công trình của ông.

  • The author's literary career came to a grinding halt with the release of a poorly received novel.

    Sự nghiệp văn chương của tác giả đã dừng lại đột ngột khi phát hành một cuốn tiểu thuyết không được đón nhận nồng nhiệt.

  • The business tycoon's downfall was a cautionary tale, warning other leaders of the dangers of hubris and overreach.

    Sự sụp đổ của ông trùm kinh doanh này là một câu chuyện cảnh báo, cảnh báo các nhà lãnh đạo khác về mối nguy hiểm của sự kiêu ngạo và tham vọng thái quá.

  • The political movement's downfall was tragic, as it had represented hope and promised change for its followers.

    Sự sụp đổ của phong trào chính trị này thật bi thảm, vì nó đại diện cho hy vọng và hứa hẹn sự thay đổi cho những người theo đuổi nó.

  • The artist's creative peak was followed by a rapid and painful downfall, as she struggled with addiction and mental illness.

    Đỉnh cao sáng tạo của nghệ sĩ này đã kéo theo sự sụp đổ nhanh chóng và đau đớn khi cô phải vật lộn với chứng nghiện ngập và bệnh tâm thần.