Định nghĩa của từ speech therapy

speech therapynoun

liệu pháp ngôn ngữ

/ˌspiːtʃ ˈθerəpi//ˌspiːtʃ ˈθerəpi/

Thuật ngữ "speech therapy" như chúng ta biết ngày nay có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này phát triển từ các phương pháp luyện tập và chỉnh sửa giọng nói trước đó, chủ yếu nhằm mục đích cải thiện kỹ năng nói trước công chúng và tăng cường độ rõ ràng của giọng nói. Một nhân vật đáng chú ý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của liệu pháp ngôn ngữ là huyền thoại bóng chày, Henry Chadwick. Vào cuối những năm 1800, Chadwick bắt đầu gặp phải những khó khăn nghiêm trọng về giọng nói do lưỡi bị liệt một phần. Sau nhiều năm điều trị không thành công, Chadwick đã tìm đến một nhà trị liệu ngôn ngữ trẻ tuổi tên là Logan Marshall. Marshall đã đưa ra một bộ bài tập toàn diện để giúp Chadwick lấy lại khả năng kiểm soát lưỡi của mình và chỉ sau vài tháng, khả năng nói của Chadwick đã được cải thiện đáng kể. Lấy cảm hứng từ thành công trong công việc với Chadwick, Marshall đã đặt ra thuật ngữ "speech therapy" để mô tả các phương pháp của mình. Ông đã mở một trong những phòng khám lâm sàng đầu tiên chuyên điều trị các rối loạn ngôn ngữ vào năm 1896. Đến những năm 1920, lĩnh vực liệu pháp ngôn ngữ đã được công nhận và bắt đầu tạo ra các nghiên cứu và nghiên cứu chuyên sâu. Ngày nay, các thuật ngữ "speech therapy" và "bệnh lý ngôn ngữ - lời nói" được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả chuyên ngành xác định, đánh giá và điều trị các rối loạn giao tiếp. Các nhà trị liệu ngôn ngữ, còn được gọi là nhà bệnh lý ngôn ngữ - lời nói, làm việc với những người ở mọi lứa tuổi để giải quyết nhiều vấn đề khó khăn về giao tiếp, từ nói lắp đến khiếm khuyết ngôn ngữ và rối loạn nuốt. Các biện pháp can thiệp của họ thường bao gồm các bài tập, phương pháp điều trị dựa trên công nghệ và các chiến lược để tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • After several weeks of speech therapy sessions, Emily's stutter has noticeably improved, making it easier for her to communicate with others.

    Sau nhiều tuần tham gia buổi trị liệu ngôn ngữ, chứng nói lắp của Emily đã cải thiện đáng kể, giúp cô bé dễ dàng giao tiếp với người khác hơn.

  • James's daughter was diagnosed with a speech impediment, so they enrolled her in speech therapy to help her overcome her communication challenges.

    Con gái của James được chẩn đoán mắc chứng nói lắp, vì vậy họ đã cho con đi học liệu pháp ngôn ngữ để giúp con vượt qua những thách thức về giao tiếp.

  • During her speech therapy sessions, Sarah learned breathing exercises and vocalizations to strengthen her voice and improve her pronunciation.

    Trong các buổi trị liệu ngôn ngữ, Sarah đã học các bài tập thở và phát âm để tăng cường giọng nói và cải thiện cách phát âm.

  • Following a stroke, Michael's physician recommended speech therapy to help him regain his ability to communicate clearly and effectively.

    Sau cơn đột quỵ, bác sĩ của Michael đã khuyên anh nên điều trị bằng liệu pháp ngôn ngữ để giúp anh lấy lại khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.

  • Aaron's son struggled with articulation, making it difficult for others to understand him. With the help of speech therapy, his speech has become more precise and comprehensible.

    Con trai của Aaron gặp khó khăn trong việc phát âm, khiến người khác khó hiểu được lời nói của cậu. Với sự trợ giúp của liệu pháp ngôn ngữ, lời nói của cậu đã trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

  • In speech therapy, Claire practiced exercises to improve her pronunciation and articulation, leading to more confidence in her speaking abilities.

    Trong liệu pháp ngôn ngữ, Claire đã thực hành các bài tập để cải thiện cách phát âm và cách phát âm, giúp cô tự tin hơn vào khả năng nói của mình.

  • Jorge's grandson had a hearing impairment, making it difficult for him to communicate. Speech therapy has helped him learn strategies to overcome this challenge and better communicate with others.

    Cháu trai của Jorge bị khiếm thính, khiến cháu gặp khó khăn trong giao tiếp. Liệu pháp ngôn ngữ đã giúp cháu học được các chiến lược để vượt qua thử thách này và giao tiếp tốt hơn với người khác.

  • Through speech therapy, Karen learned techniques to manage her stutter and feel more comfortable speaking in social situations.

    Thông qua liệu pháp ngôn ngữ, Karen đã học được các kỹ thuật để kiểm soát chứng nói lắp của mình và cảm thấy thoải mái hơn khi nói chuyện trong các tình huống xã hội.

  • Rachel's son had a developmental delay that affected his communication skills. Speech therapy helped him learn new words, improve his ability to express himself, and better connect with others.

    Con trai của Rachel bị chậm phát triển ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp. Liệu pháp ngôn ngữ giúp bé học được những từ mới, cải thiện khả năng diễn đạt và kết nối tốt hơn với người khác.

  • After her mother experienced a traumatic brain injury, Sarah's father sought out speech therapy for her to help her regain her ability to communicate effectively and regain her sense of independence.

    Sau khi mẹ cô bị chấn thương sọ não, cha của Sarah đã tìm đến liệu pháp ngôn ngữ để giúp cô lấy lại khả năng giao tiếp hiệu quả và lấy lại cảm giác độc lập.