Định nghĩa của từ electroshock therapy

electroshock therapynoun

liệu pháp sốc điện

/ɪˈlektrəʊʃɒk θerəpi//ɪˈlektrəʊʃɑːk θerəpi/

Thuật ngữ "electroshock therapy" có nguồn gốc từ những năm 1930 như một phương pháp điều trị y tế cho những người mắc các bệnh tâm thần nghiêm trọng, chẳng hạn như trầm cảm và tâm thần phân liệt. Liệu pháp này bao gồm việc sử dụng dòng điện để kích thích não, được cho là giúp làm giảm các triệu chứng như trầm cảm, lo âu và loạn thần. Thuật ngữ "electroshock" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "electron", có nghĩa là hổ phách. Vào cuối những năm 1800, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng hổ phách tích điện có thể thu hút các vật thể nhỏ và thuật ngữ "electricity" được sử dụng phổ biến để mô tả hiện tượng này. Khi các phương pháp điều trị bằng liệu pháp sốc điện đầu tiên được phát triển, các thiết bị được sử dụng rất cồng kềnh và cần điện áp cao để truyền dòng điện đến não của bệnh nhân. Do đó, thuật ngữ "electroshock" gắn liền với điện áp cao và cảm giác giống như bị sốc mà bệnh nhân trải qua trong quá trình điều trị. Theo thời gian, thuật ngữ "liệu pháp sốc điện" (ECT) trở nên phổ biến hơn vì nó nhấn mạnh bản chất y tế của quy trình. Tuy nhiên, thuật ngữ gốc "electroshock therapy" vẫn được sử dụng như một thuật ngữ mô tả cho liệu pháp này, mặc dù nó đang trở nên ít phổ biến hơn do hàm ý tiêu cực của nó.

namespace
Ví dụ:
  • After months of struggling with depression, Sarah's psychiatrist suggested electroshock therapy as a potential treatment option.

    Sau nhiều tháng vật lộn với chứng trầm cảm, bác sĩ tâm thần của Sarah đã đề xuất liệu pháp sốc điện như một phương pháp điều trị tiềm năng.

  • Tim, who had been battling severe anxiety and obsessive-compulsive disorder, underwent a course of electroshock therapy as part of his comprehensive treatment plan.

    Tim, người đã phải chiến đấu với chứng lo âu nghiêm trọng và rối loạn ám ảnh cưỡng chế, đã trải qua liệu pháp sốc điện như một phần trong phác đồ điều trị toàn diện của mình.

  • The hospital's psychiatric ward implemented electroshock therapy for patients suffering from severe, treatment-resistant depression.

    Khoa tâm thần của bệnh viện đã triển khai liệu pháp sốc điện cho những bệnh nhân bị trầm cảm nặng, kháng trị.

  • The medical study found that electroshock therapy was effective in treating the symptoms of bipolar disorder in some patients, but the results were not consistent across all subjects.

    Nghiên cứu y khoa phát hiện ra rằng liệu pháp sốc điện có hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của chứng rối loạn lưỡng cực ở một số bệnh nhân, nhưng kết quả không nhất quán trên tất cả các đối tượng.

  • The implications of electroshock therapy's side effects, including memory loss and confusion, have raised debates about its use in modern medicine.

    Những tác dụng phụ của liệu pháp sốc điện, bao gồm mất trí nhớ và lú lẫn, đã làm dấy lên nhiều cuộc tranh luận về việc sử dụng liệu pháp này trong y học hiện đại.

  • Despite some criticism, electroshock therapy remains a widely used treatment for individuals struggling with certain mental illnesses, such as major depression and mania.

    Bất chấp một số lời chỉ trích, liệu pháp sốc điện vẫn là phương pháp điều trị được sử dụng rộng rãi cho những người đang phải vật lộn với một số bệnh tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm nặng và hưng cảm.

  • Electroshock therapy was originally used in the late 1930s as a form of punishment, but it soon became a accepted medical treatment for mental illnesses.

    Liệu pháp sốc điện ban đầu được sử dụng vào cuối những năm 1930 như một hình phạt, nhưng nó nhanh chóng trở thành phương pháp điều trị y tế được chấp nhận cho các bệnh tâm thần.

  • Out of sheer desperation, Rachel's doctors recommended electroshock therapy as a possible remedy for her persistent symptoms of clinical depression and anxiety.

    Trong cơn tuyệt vọng, các bác sĩ của Rachel đã đề nghị liệu pháp sốc điện như một phương pháp chữa trị khả thi cho các triệu chứng dai dẳng của bệnh trầm cảm và lo âu lâm sàng của cô.

  • The debate surrounding electroshock therapy's effectiveness has sparked intense controversy, with some experts arguing that it can be an invaluable treatment for certain patients and others suggesting that it should be abandoned altogether.

    Cuộc tranh luận xung quanh hiệu quả của liệu pháp sốc điện đã gây ra nhiều tranh cãi dữ dội, khi một số chuyên gia cho rằng đây có thể là phương pháp điều trị vô giá đối với một số bệnh nhân, trong khi những người khác lại cho rằng nên từ bỏ hoàn toàn phương pháp này.

  • The side effects of electroshock therapy can vary widely from patient to patient, including headaches, muscle aches, and temporary memory loss.

    Tác dụng phụ của liệu pháp sốc điện có thể khác nhau tùy từng bệnh nhân, bao gồm đau đầu, đau nhức cơ và mất trí nhớ tạm thời.

Từ, cụm từ liên quan