Định nghĩa của từ psychotherapy

psychotherapynoun

tâm lý trị liệu

/ˌsaɪkəʊˈθerəpi//ˌsaɪkəʊˈθerəpi/

"Liệu pháp tâm lý" kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "psyche" (có nghĩa là tâm hồn hoặc trí óc) và "therapeia" (có nghĩa là chữa lành hoặc điều trị). Thuật ngữ này được đặt ra lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 khi lĩnh vực tâm lý học đang phát triển và tìm kiếm các cách để giải quyết tình trạng đau khổ về tinh thần và cảm xúc. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến việc sử dụng các phương pháp tâm lý để điều trị các vấn đề về tinh thần và cảm xúc, nhằm mục đích mang lại sự chữa lành và cải thiện sức khỏe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phép chữa bằng tâm lý

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to seek psychotherapy as a way to manage her depression and anxiety.

    Sarah quyết định tìm đến liệu pháp tâm lý để kiểm soát chứng trầm cảm và lo âu của mình.

  • The psychotherapist used cognitive-behavioral techniques to help John overcome his obsessive thoughts and compulsive behaviors.

    Nhà trị liệu tâm lý đã sử dụng các kỹ thuật nhận thức - hành vi để giúp John vượt qua những suy nghĩ ám ảnh và hành vi cưỡng chế của mình.

  • After years of struggling with addiction, Maria realized that psychotherapy could help her address the underlying emotional issues that contributed to her substance abuse.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện, Maria nhận ra rằng liệu pháp tâm lý có thể giúp cô giải quyết những vấn đề cảm xúc tiềm ẩn góp phần dẫn đến việc lạm dụng chất gây nghiện của cô.

  • The psychotherapist recommended group therapy as a way for Jane to connect with others who shared her experiences with PTSD.

    Nhà trị liệu tâm lý đã giới thiệu liệu pháp nhóm như một cách để Jane kết nối với những người khác có cùng trải nghiệm với cô về PTSD.

  • Following a traumatic event, John's therapist used exposure therapy as a means of helping him confront his fears and work through his feelings of anxiety and distress.

    Sau một sự kiện đau thương, chuyên gia trị liệu của John đã sử dụng liệu pháp tiếp xúc như một phương tiện giúp anh đối mặt với nỗi sợ hãi và vượt qua cảm giác lo lắng và đau khổ.

  • Through psychotherapy, Maria learned to develop new coping skills and ways of thinking that allowed her to better manage her emotions and relationships.

    Thông qua liệu pháp tâm lý, Maria đã học cách phát triển các kỹ năng đối phó và cách suy nghĩ mới cho phép cô quản lý cảm xúc và các mối quan hệ của mình tốt hơn.

  • The psychotherapist encouraged James to engage in self-reflection and develop a greater sense of self-awareness as a means of improving his emotional wellbeing.

    Nhà trị liệu tâm lý khuyến khích James tự nhìn nhận bản thân và phát triển nhận thức sâu sắc hơn về bản thân như một cách để cải thiện sức khỏe cảm xúc của mình.

  • In her initial sessions, Jane's psychotherapist worked to establish a strong therapeutic alliance, which created a safe and supportive environment for her to explore her traumatic experiences.

    Trong các buổi đầu tiên, nhà trị liệu tâm lý của Jane đã nỗ lực thiết lập một liên minh trị liệu vững chắc, tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ để cô ấy khám phá những trải nghiệm đau thương của mình.

  • The psychotherapist utilized mindfulness techniques to help Sarah manage her emotions in a more effective and constructive manner.

    Nhà trị liệu tâm lý đã sử dụng các kỹ thuật chánh niệm để giúp Sarah kiểm soát cảm xúc của mình một cách hiệu quả và mang tính xây dựng hơn.

  • After years of feeling lost and directionless, John's psychotherapist helped him develop a greater sense of self-identity, which gave him the confidence to make positive changes in his life.

    Sau nhiều năm cảm thấy lạc lõng và mất phương hướng, nhà trị liệu tâm lý của John đã giúp anh phát triển ý thức sâu sắc hơn về bản sắc của mình, giúp anh tự tin thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches