Định nghĩa của từ art therapy

art therapynoun

liệu pháp nghệ thuật

/ˌɑːt ˈθerəpi//ˌɑːrt ˈθerəpi/

Thuật ngữ "art therapy" được nhà giáo dục nghệ thuật và nhà tâm lý học người Mỹ Edith Kramer đặt ra vào những năm 1940. Kramer, người đã làm việc với trẻ em đang hồi phục sau bệnh bại liệt, nhận thấy rằng chúng thường thể hiện bản thân một cách tự do hơn thông qua nghệ thuật so với lời nói. Lấy cảm hứng từ quan sát này, bà bắt đầu thử nghiệm sử dụng nghệ thuật như một công cụ trị liệu cho những cá nhân gặp khó khăn về mặt cảm xúc và tâm lý. Khái niệm của Kramer được phát triển thêm bởi bác sĩ tâm thần người Anh Edward Adamson, người đã thành lập khoa trị liệu nghệ thuật đầu tiên tại một bệnh viện tâm thần vào năm 1947. Adamson tin rằng nghệ thuật có thể giúp mọi người khai thác những cảm xúc vô thức và khám phá chúng trong một môi trường an toàn và được hỗ trợ. Hiệp hội Trị liệu Nghệ thuật Hoa Kỳ (AATA) được thành lập vào năm 1969 để thúc đẩy sự phát triển và phát triển của liệu pháp nghệ thuật như một nghề nghiệp. Kể từ đó, liệu pháp nghệ thuật đã trở thành một hình thức điều trị sức khỏe tâm thần được công nhận, được các nhà trị liệu được cấp phép sử dụng để giúp mọi người giải quyết nhiều vấn đề khác nhau, từ lo lắng và trầm cảm đến chấn thương và nghiện ngập. Tóm lại, thuật ngữ "art therapy" được Edith Kramer tạo ra như một cách để mô tả việc sử dụng biểu đạt nghệ thuật như một biện pháp can thiệp trị liệu cho những cá nhân gặp phải các vấn đề về cảm xúc và tâm lý, và từ đó đã phát triển thành một phương pháp điều trị sức khỏe tâm thần được tôn trọng và công nhận.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's art therapist encouraged her to create a series of watercolor paintings to help her process and express her emotions after a traumatic event.

    Chuyên gia trị liệu nghệ thuật của Sarah đã khuyến khích cô vẽ một loạt tranh màu nước để giúp cô xử lý và thể hiện cảm xúc của mình sau một sự kiện đau thương.

  • The art therapy program at the hospital aims to reduce stress and promote relaxation through the use of art materials and guided imagery exercises.

    Chương trình trị liệu nghệ thuật tại bệnh viện nhằm mục đích giảm căng thẳng và thúc đẩy sự thư giãn thông qua việc sử dụng các vật liệu nghệ thuật và các bài tập hình ảnh có hướng dẫn.

  • The veteran’s art therapy group utilized clay sculpture as a tool to explore their experiences of war and overcome feelings of isolation.

    Nhóm trị liệu nghệ thuật dành cho cựu chiến binh đã sử dụng tác phẩm điêu khắc đất sét như một công cụ để khám phá những trải nghiệm chiến tranh của họ và vượt qua cảm giác cô lập.

  • Research has shown that incorporating art therapy into dementia management plans can improve communication skills and cognitive function.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp liệu pháp nghệ thuật vào kế hoạch quản lý chứng mất trí có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp và chức năng nhận thức.

  • In my own art therapy practice, I often encourage my clients to create abstract pieces as a way to access and express their subconscious thoughts and feelings.

    Trong quá trình hành nghề trị liệu bằng nghệ thuật, tôi thường khuyến khích khách hàng sáng tạo các tác phẩm trừu tượng như một cách để tiếp cận và thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc tiềm thức của họ.

  • The classroom’s art therapy program has helped students with ADHD to develop concentration, self-reflection, and improved social skills.

    Chương trình trị liệu nghệ thuật trong lớp học đã giúp học sinh mắc chứng ADHD phát triển khả năng tập trung, tự phản ánh và cải thiện các kỹ năng xã hội.

  • The study found that individuals suffering from chronic pain experienced a significant decrease in pain levels after participating in art therapy sessions.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người bị đau mãn tính đã giảm đáng kể mức độ đau sau khi tham gia các buổi trị liệu bằng nghệ thuật.

  • The art therapy center offers groups for individuals dealing with addiction, using mixed media projects to facilitate discussion and self-reflection.

    Trung tâm trị liệu nghệ thuật cung cấp các nhóm cho những cá nhân đang phải đối mặt với chứng nghiện, sử dụng các dự án truyền thông hỗn hợp để tạo điều kiện cho việc thảo luận và tự phản ánh.

  • After several months of participating in art therapy, the teenage suicide prevention group reported a significant increase in self-esteem, self-worth, and overall resilience.

    Sau nhiều tháng tham gia liệu pháp nghệ thuật, nhóm phòng chống tự tử ở thanh thiếu niên cho biết lòng tự trọng, giá trị bản thân và khả năng phục hồi nói chung đã tăng lên đáng kể.

  • Our organization’s inpatient art therapy program enables patients to explore their emotions through different forms of art, which enhances their overall healing and recovery process.

    Chương trình trị liệu nghệ thuật nội trú của tổ chức chúng tôi cho phép bệnh nhân khám phá cảm xúc của mình thông qua các hình thức nghệ thuật khác nhau, giúp tăng cường quá trình chữa bệnh và phục hồi tổng thể của họ.

Từ, cụm từ liên quan