Định nghĩa của từ shock therapy

shock therapynoun

liệu pháp sốc

/ˈʃɒk θerəpi//ˈʃɑːk θerəpi/

Thuật ngữ "shock therapy" ban đầu dùng để chỉ một phương pháp điều trị y khoa được sử dụng vào những năm 1930 và 1940 để kiểm soát một số loại bệnh tim, chẳng hạn như rung thất. Trong quá trình điều trị sốc, một dòng điện được truyền vào tim với mục đích sốc tim trở lại nhịp bình thường. Tuy nhiên, vào nửa cuối thế kỷ 20, bác sĩ tâm thần James W. Wh Scattergood đã mở rộng việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả một hình thức điều trị triệt để cho các bệnh tâm thần nghiêm trọng, chẳng hạn như trầm cảm. Được gọi là liệu pháp sốc điện (ECT), phương pháp điều trị này bao gồm việc truyền dòng điện vào não để gây ra cơn động kinh với hy vọng làm giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần. ECT, lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1930, được gọi là "shock therapy" do bản chất kịch tính và đôi khi dữ dội của nó, vì nó có thể gây co cơ và co giật do lâm sàng ở bệnh nhân. Việc sử dụng "shock therapy" trong bối cảnh này kể từ đó đã bị kỳ thị rất nhiều do liên quan đến các hoạt động man rợ của những thập kỷ trước và việc lạm dụng của các chế độ độc tài trong quá khứ.

namespace
Ví dụ:
  • Susan's doctor recommended shock therapy as a last resort to treat her severe depression, but she was hesitant to undergo the treatment due to the potential side effects and negative connotations associated with it.

    Bác sĩ của Susan đã đề nghị liệu pháp sốc như một giải pháp cuối cùng để điều trị chứng trầm cảm nặng của cô, nhưng cô đã do dự không muốn thực hiện phương pháp điều trị này vì những tác dụng phụ tiềm ẩn và ý nghĩa tiêu cực liên quan đến nó.

  • Jack's psychologist incorporated shock therapy into his treatment plan as a supplement to traditional therapy, hoping to intensify Jack's experiences in therapy sessions and promote healing.

    Nhà tâm lý học của Jack đã kết hợp liệu pháp sốc vào phác đồ điều trị của cậu như một phương pháp bổ sung cho liệu pháp truyền thống, với hy vọng tăng cường trải nghiệm của Jack trong các buổi trị liệu và thúc đẩy quá trình chữa lành.

  • Emily's first session of shock therapy left her feeling shocked, disoriented, and dizzy, but also hopeful that this could finally help her overcome her mental illness.

    Buổi trị liệu sốc đầu tiên của Emily khiến cô cảm thấy sốc, mất phương hướng và chóng mặt, nhưng cô cũng hy vọng rằng liệu pháp này cuối cùng có thể giúp cô vượt qua căn bệnh tâm thần của mình.

  • Mike's shock therapy sessions were a shock to his system, and he found himself feeling increasingly nervous and anxious as each treatment drew near.

    Các buổi trị liệu sốc của Mike đã gây sốc cho hệ thống của anh, và anh thấy mình ngày càng lo lắng và bồn chồn khi mỗi lần điều trị đến gần.

  • Jane's psychiatrist assured her that shock therapy would not cause permanent brain damage, but Jane still felt uneasy about the potential risks and long-term side effects.

    Bác sĩ tâm thần của Jane đảm bảo với cô rằng liệu pháp sốc sẽ không gây tổn thương não vĩnh viễn, nhưng Jane vẫn cảm thấy lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ lâu dài.

  • Rachel's family encouraged her to consider shock therapy as a method of treatment, despite the fact that she found it unsettling and foreign.

    Gia đình Rachel khuyến khích cô xem xét liệu pháp sốc như một phương pháp điều trị, mặc dù cô cảm thấy nó khó chịu và xa lạ.

  • Mark's shock therapy sessions served as a form of temporary relief, but he knew that the real challenge would be to maintain that sense of well-being through traditional therapies once the treatments ended.

    Các buổi trị liệu sốc của Mark chỉ là một hình thức giải tỏa tạm thời, nhưng anh biết rằng thách thức thực sự chính là duy trì cảm giác khỏe mạnh đó thông qua các liệu pháp truyền thống sau khi quá trình điều trị kết thúc.

  • Elizabeth's shock therapy sessions were painful and uncomfortable, but she persevered, hoping that the short-term discomfort would lead to long-term improvement.

    Các buổi trị liệu sốc của Elizabeth rất đau đớn và khó chịu, nhưng cô vẫn kiên trì, hy vọng rằng sự khó chịu tạm thời này sẽ dẫn đến sự cải thiện lâu dài.

  • Nathan's psychiatrist explained that shock therapy was not a magic bullet, and that it needed to be used in conjunction with therapy and medication for maximum effectiveness.

    Bác sĩ tâm thần của Nathan giải thích rằng liệu pháp sốc không phải là giải pháp thần kỳ và cần phải kết hợp với liệu pháp và thuốc để đạt hiệu quả tối đa.

  • Alex's shock therapy sessions left her feeling exhilarated yet unsure, as she struggled to come to terms with the physical and emotional aftermath of the treatments.

    Các buổi trị liệu sốc của Alex khiến cô cảm thấy phấn khích nhưng vẫn không chắc chắn, vì cô phải vật lộn để chấp nhận hậu quả về mặt thể chất và cảm xúc của các đợt điều trị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches