Định nghĩa của từ radiation

radiationnoun

sự bức xạ

/ˌreɪdiˈeɪʃn//ˌreɪdiˈeɪʃn/

Từ "radiation" bắt nguồn từ tiếng Latin "radiare", có nghĩa là "bức xạ". Thuật ngữ này được sử dụng trong cộng đồng khoa học vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý, để mô tả sự phát xạ và truyền năng lượng mà không cần môi trường vật lý. Trong vật lý, bức xạ đề cập đến sự truyền năng lượng qua không gian dưới dạng sóng điện từ hoặc hạt. Bức xạ điện từ trải dài trên nhiều bước sóng, từ tia gamma và tia X bước sóng ngắn đến các bước sóng dài hơn, chẳng hạn như ánh sáng khả kiến, sóng vô tuyến và vi sóng. Khái niệm bức xạ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của vật lý hiện đại, đặc biệt là trong nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử và hạt nhân. Hành vi của bức xạ đã dẫn đến việc khám phá ra nhiều nguyên lý cơ bản của vật lý, bao gồm lý thuyết photon, lý thuyết tương đối và cơ học lượng tử. Ngày nay, bức xạ được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm chụp ảnh y tế, liệu pháp điều trị ung thư, công nghệ truyền thông và sản xuất năng lượng. Hiểu biết về các đặc tính và tác động của bức xạ là điều cần thiết trong các lĩnh vực như kỹ thuật hạt nhân, y học và khoa học môi trường. Kiến thức về bức xạ cũng có ứng dụng thực tế trong việc phát triển máy dò bức xạ, vật liệu che chắn bức xạ và các kỹ thuật đo lường và giám sát bức xạ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra

exampleradiation reaction: phản ứng bức xạ

meaningbức xạ

typeDefault

meaning(vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ

meaningcosmic(al) r. tia vũ trụ

meaninginfra

namespace

powerful and very dangerous rays that are sent out from radioactive substances

tia cực mạnh và rất nguy hiểm phát ra từ chất phóng xạ

Ví dụ:
  • high levels/doses of radiation that damage cells

    mức độ/liều lượng bức xạ cao gây tổn hại tế bào

  • the link between exposure to radiation and childhood cancer

    mối liên hệ giữa phơi nhiễm phóng xạ và ung thư ở trẻ em

  • a radiation leak from a nuclear power station

    rò rỉ phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân

  • radiation sickness

    Bệnh tật phóng xạ

  • the radiations emitted by radium

    bức xạ phát ra từ radium

Ví dụ bổ sung:
  • Nuclear testing has exposed millions of people to radiation.

    Thử nghiệm hạt nhân đã khiến hàng triệu người bị nhiễm phóng xạ.

  • The counter showed high levels of radiation.

    Máy đếm cho thấy mức độ phóng xạ cao.

Từ, cụm từ liên quan

heat, energy, etc. that is sent out in the form of rays

nhiệt, năng lượng, v.v. được phát ra dưới dạng tia

Ví dụ:
  • ultraviolet radiation

    tia cực tím

  • electromagnetic radiation from power lines

    bức xạ điện từ từ đường dây điện

  • The ozone layer absorbs solar radiation.

    Tầng ozone hấp thụ bức xạ mặt trời.

the treatment of cancer and other diseases using radiation

điều trị ung thư và các bệnh khác bằng bức xạ

Từ, cụm từ liên quan