Định nghĩa của từ occupational therapy

occupational therapynoun

liệu pháp nghề nghiệp

/ˌɒkjuˌpeɪʃənl ˈθerəpi//ˌɑːkjuˌpeɪʃənl ˈθerəpi/

Thuật ngữ "occupational therapy" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu những năm 1910 bởi bác sĩ và nhà cải cách xã hội người Scotland, Robert Mc参, để mô tả một hình thức phục hồi chức năng mới cho những người bị thương hoặc khuyết tật. Phương pháp tiếp cận của McNamara tập trung vào việc giúp bệnh nhân lấy lại khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc nghề nghiệp của họ thông qua liệu pháp và đào tạo. Thuật ngữ "occupational therapy" được Hiệp hội Trị liệu Nghề nghiệp Hoa Kỳ chính thức thông qua vào năm 1917, sau khi thành lập trường trị liệu nghề nghiệp đầu tiên tại Trung tâm Y tế Quân đội Walter Reed ở Washington, D.C. Lĩnh vực này nhanh chóng trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ nhất khi những người lính phải đối mặt với những chấn thương và khuyết tật đáng kể trên chiến trường. Theo thời gian, liệu pháp nghề nghiệp đã mở rộng để bao gồm nhiều biện pháp can thiệp, bao gồm liệu pháp vật lý, nhận thức và cảm xúc, nhằm giải quyết nhu cầu của những cá nhân mắc mọi loại khuyết tật, từ khi mới sinh đến khi về già. Nó đã trở thành một thành phần quan trọng của phục hồi chức năng, chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội ở nhiều quốc gia trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Emily, a licensed occupational therapist, helps her patients recovering from injuries or surgeries regain their independence through personalized treatment sessions.

    Emily, một chuyên gia trị liệu nghề nghiệp được cấp phép, giúp bệnh nhân hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật lấy lại sự độc lập thông qua các buổi điều trị cá nhân.

  • Occupational therapy can be beneficial for individuals with chronic conditions such as arthritis, as therapists offer strategies to manage pain and increase stability.

    Liệu pháp nghề nghiệp có thể có lợi cho những người mắc các bệnh mãn tính như viêm khớp, vì các nhà trị liệu đưa ra các chiến lược để kiểm soát cơn đau và tăng cường sự ổn định.

  • During occupational therapy sessions, patients learn to participate in everyday tasks and activities, like buttoning a shirt, cooking, or playing an instrument, that can be challenging due to injury or disability.

    Trong các buổi trị liệu nghề nghiệp, bệnh nhân sẽ học cách tham gia vào các công việc và hoạt động hàng ngày, như cài cúc áo, nấu ăn hoặc chơi nhạc cụ, những việc có thể trở nên khó khăn do chấn thương hoặc khuyết tật.

  • Occupational therapy interventions may also focus on improving cognitive abilities, such as memory, attention, and problem-solving, in patients with neurological conditions.

    Các biện pháp can thiệp bằng liệu pháp nghề nghiệp cũng có thể tập trung vào việc cải thiện khả năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý và khả năng giải quyết vấn đề, ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý thần kinh.

  • The occupational therapy program at the local hospital offers outpatient services for both adults and children, ranging from sensory integration therapy to upper extremity rehabilitation.

    Chương trình trị liệu nghề nghiệp tại bệnh viện địa phương cung cấp các dịch vụ ngoại trú cho cả người lớn và trẻ em, từ liệu pháp tích hợp cảm giác đến phục hồi chức năng chi trên.

  • For individuals with physical, emotional, or developmental disabilities, occupational therapy can help them achieve greater independence and improve their quality of life.

    Đối với những người khuyết tật về thể chất, cảm xúc hoặc phát triển, liệu pháp nghề nghiệp có thể giúp họ đạt được sự độc lập hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • In addition to traditional therapeutic activities, many occupational therapists also incorporate computer and robotic technologies into sessions to enhance patient outcomes.

    Ngoài các hoạt động trị liệu truyền thống, nhiều nhà trị liệu nghề nghiệp còn kết hợp công nghệ máy tính và robot vào các buổi trị liệu để nâng cao kết quả cho bệnh nhân.

  • Occupational therapists may work in various healthcare settings, such as hospitals, clinics, nursing homes, and schools, to provide comprehensive care and promote independence.

    Các nhà trị liệu nghề nghiệp có thể làm việc trong nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như bệnh viện, phòng khám, viện dưỡng lão và trường học, để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và thúc đẩy tính độc lập.

  • The American Occupational Therapy Association (AOTApromotes the development of the profession through advocacy, education, and research efforts, supporting its growing network of occupational therapists.

    Hiệp hội trị liệu nghề nghiệp Hoa Kỳ (AOTA) thúc đẩy sự phát triển của nghề thông qua các nỗ lực vận động, giáo dục và nghiên cứu, hỗ trợ mạng lưới các nhà trị liệu nghề nghiệp ngày càng mở rộng.

  • Biometric sensors incorporated into clothing have the potential to revolutionize the provision of occupational therapy, offering real-time monitoring of patient movement, allowing for customized treatment plans and more comprehensive outcomes analysis.

    Các cảm biến sinh trắc học được tích hợp vào quần áo có khả năng cách mạng hóa việc cung cấp liệu pháp nghề nghiệp, cung cấp khả năng theo dõi chuyển động của bệnh nhân theo thời gian thực, cho phép lập kế hoạch điều trị tùy chỉnh và phân tích kết quả toàn diện hơn.