Định nghĩa của từ group therapy

group therapynoun

liệu pháp nhóm

/ˌɡruːp ˈθerəpi//ˌɡruːp ˈθerəpi/

Thuật ngữ "group therapy" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1930 như một hình thức trị liệu tâm lý liên quan đến nhiều bệnh nhân, thay vì chỉ là các buổi trị liệu một kèm một giữa một nhà trị liệu và một bệnh nhân. Ý tưởng về liệu pháp nhóm ban đầu được đề xuất bởi các nhà tâm lý học và bác sĩ tâm thần, những người nhận ra lợi ích của sự hỗ trợ xã hội, phản hồi và mô hình hóa trong việc thúc đẩy quá trình chữa lành và phát triển cá nhân. Thuật ngữ "group therapy" là sự kết hợp của hai từ: "group" và "liệu pháp". Từ "group" ám chỉ thực tế là hình thức điều trị này liên quan đến nhiều cá nhân đang phải đối mặt với những thách thức hoặc chẩn đoán tương tự, tập hợp lại với nhau để chia sẻ kinh nghiệm, học các chiến lược đối phó và hỗ trợ lẫn nhau về mặt tình cảm. Từ "therapy" ám chỉ thực tế là các buổi nhóm được điều hành bởi một nhà trị liệu được đào tạo, người tạo điều kiện cho quá trình này, giúp các thành viên giải quyết những thách thức của họ và hướng dẫn họ đến những kết quả tích cực. Ngày nay, liệu pháp nhóm được công nhận là một hình thức điều trị hiệu quả cho nhiều vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn lo âu, trầm cảm, lạm dụng chất gây nghiện và các vấn đề về mối quan hệ. Nó đã được chứng minh là thúc đẩy cảm giác hy vọng, lạc quan và tự tin, và cũng có thể tiết kiệm chi phí và thời gian hơn so với liệu pháp cá nhân. Tóm lại, từ "group therapy" phản ánh sự kết hợp độc đáo giữa động lực nhóm và các can thiệp trị liệu giúp cá nhân đạt được sự thay đổi về mặt cảm xúc, nhận thức và hành vi trong một môi trường hỗ trợ và hợp tác.

namespace
Ví dụ:
  • The woman struggling with depression has started attending regular group therapy sessions to learn coping skills and provide social support.

    Người phụ nữ đang phải vật lộn với chứng trầm cảm đã bắt đầu tham gia các buổi trị liệu nhóm thường xuyên để học các kỹ năng đối phó và hỗ trợ xã hội.

  • During group therapy, the participants share their experiences, offer grounding techniques, and provide each other with encouragement.

    Trong quá trình trị liệu nhóm, những người tham gia chia sẻ kinh nghiệm của mình, đưa ra các kỹ thuật hỗ trợ và động viên lẫn nhau.

  • In group therapy, the therapist facilitates conversations that promote self-reflection, traits management, and emotional growth.

    Trong liệu pháp nhóm, nhà trị liệu sẽ tạo điều kiện cho các cuộc trò chuyện thúc đẩy quá trình tự phản ánh, quản lý đặc điểm và phát triển cảm xúc.

  • The group therapy session, specifically for people with anxiety disorders, helps members learn relaxation techniques and positive coping strategies.

    Buổi trị liệu nhóm, dành riêng cho những người mắc chứng rối loạn lo âu, giúp các thành viên học các kỹ thuật thư giãn và chiến lược đối phó tích cực.

  • The social worker recommended group therapy as part of the patient's aftercare program to support their ongoing mental health management.

    Nhân viên xã hội đã đề xuất liệu pháp nhóm như một phần của chương trình chăm sóc sau điều trị cho bệnh nhân để hỗ trợ việc quản lý sức khỏe tâm thần đang diễn ra của họ.

  • The support group for cancer survivors offers group therapy sessions focused on grief, trauma, and coping with treatments.

    Nhóm hỗ trợ cho những người sống sót sau căn bệnh ung thư cung cấp các buổi trị liệu nhóm tập trung vào nỗi đau buồn, chấn thương và cách đối phó với việc điều trị.

  • Through group therapy, individuals suffering from substance use disorders can share their experiences, gain insights, and learn relapse prevention strategies.

    Thông qua liệu pháp nhóm, những người mắc chứng rối loạn sử dụng chất gây nghiện có thể chia sẻ kinh nghiệm, hiểu biết sâu sắc hơn và tìm hiểu các chiến lược phòng ngừa tái nghiện.

  • The traits management group therapy program is intended to help individuals manage symptoms of personality disorders, specifically borderline personality disorder.

    Chương trình trị liệu nhóm quản lý đặc điểm có mục đích giúp mọi người kiểm soát các triệu chứng của rối loạn nhân cách, đặc biệt là rối loạn nhân cách ranh giới.

  • The group therapy for couples provides sessions that address communication, the root of relationship issues, and behavioral patterns that need to change.

    Liệu pháp nhóm dành cho các cặp đôi cung cấp các buổi giải quyết vấn đề giao tiếp, gốc rễ của các vấn đề trong mối quan hệ và các kiểu hành vi cần thay đổi.

  • The group therapy for parents of children with ADHD aims to provide support and education on coping techniques and strategies for managing strengths and weaknesses.

    Liệu pháp nhóm dành cho cha mẹ của trẻ mắc ADHD nhằm mục đích hỗ trợ và giáo dục về các kỹ thuật đối phó và chiến lược để quản lý điểm mạnh và điểm yếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches